(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digression
C1

digression

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lạc đề đoạn lạc đề sự tản mạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lạc đề, sự đi lạc khỏi chủ đề chính trong lời nói hoặc bài viết; đoạn văn lạc đề.

Definition (English Meaning)

A temporary departure from the main subject in speech or writing.

Ví dụ Thực tế với 'Digression'

  • "The novel is full of digressions on the author's childhood."

    "Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những đoạn lạc đề về tuổi thơ của tác giả."

  • "After a brief digression, the speaker returned to the main topic."

    "Sau một đoạn lạc đề ngắn gọn, diễn giả đã quay trở lại chủ đề chính."

  • "His lecture was full of interesting digressions."

    "Bài giảng của anh ấy chứa đầy những đoạn lạc đề thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digression'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

departure(sự khởi hành, sự rời đi; (trong ngữ cảnh này) sự chuyển hướng)
deviation(sự lệch lạc, sự sai lệch) tangent(chủ đề phụ, đường tiếp tuyến (nghĩa bóng: sự chuyển hướng đột ngột trong cuộc trò chuyện))
excursion(cuộc du ngoạn; sự đi lạc (khỏi chủ đề))

Trái nghĩa (Antonyms)

focus(sự tập trung)
directness(tính trực tiếp)
relevance(tính liên quan)

Từ liên quan (Related Words)

narrative(tường thuật, câu chuyện)
rhetoric(tu từ học, hùng biện) argumentation(sự tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Digression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Digression chỉ sự chuyển hướng tạm thời khỏi chủ đề chính, thường là để thêm thông tin hoặc một câu chuyện liên quan nhưng không trực tiếp cần thiết. Khác với 'deviation', digression mang tính chủ ý và thường được người nói/viết nhận thức rõ. So với 'tangent', digression có thể dài hơn và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

Digression *into* something: lạc đề sang một chủ đề cụ thể. Digression *from* something: lạc đề khỏi một chủ đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digression'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the lecture was about economics, the professor made a digression into the history of the Roman Empire.
Mặc dù bài giảng nói về kinh tế, giáo sư đã lạc đề sang lịch sử Đế chế La Mã.
Phủ định
Unless you want to confuse your audience, don't make a digressive argument, stick to the main point.
Trừ khi bạn muốn làm khán giả bối rối, đừng đưa ra một lập luận lạc đề, hãy tập trung vào điểm chính.
Nghi vấn
Even though the topic is interesting, is this digression really necessary for understanding the main idea?
Mặc dù chủ đề này thú vị, nhưng liệu sự lạc đề này có thực sự cần thiết để hiểu ý chính không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor, whose digressions often led to fascinating insights, was a popular lecturer.
Vị giáo sư, người mà những lạc đề của ông thường dẫn đến những hiểu biết sâu sắc thú vị, là một giảng viên được yêu thích.
Phủ định
The student, who rarely made digressive comments, surprised everyone with his irrelevant question.
Cậu sinh viên, người hiếm khi đưa ra những bình luận lạc đề, đã làm mọi người ngạc nhiên với câu hỏi không liên quan của mình.
Nghi vấn
Is this the meeting where digression is actively discouraged?
Đây có phải là cuộc họp mà sự lạc đề bị ngăn cản tích cực không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer will be digressing from the main topic again if someone asks about his personal life.
Giảng viên sẽ lại lạc đề khỏi chủ đề chính nếu ai đó hỏi về đời tư của ông ấy.
Phủ định
I won't be digressing during my presentation; I'll stick to the script.
Tôi sẽ không đi lạc đề trong bài thuyết trình của mình; tôi sẽ bám sát kịch bản.
Nghi vấn
Will she be digressing into irrelevant anecdotes during the meeting?
Liệu cô ấy có đi lạc đề vào những câu chuyện phiếm không liên quan trong cuộc họp không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer was digressing from the main topic of the presentation.
Người giảng viên đang lạc đề khỏi chủ đề chính của bài thuyết trình.
Phủ định
I wasn't digressing; I was simply providing context.
Tôi không lạc đề; tôi chỉ đang cung cấp bối cảnh.
Nghi vấn
Were you digressing when you started talking about your vacation?
Bạn có đang lạc đề khi bạn bắt đầu nói về kỳ nghỉ của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the lecture hadn't included such a lengthy digression on irrelevant topics.
Tôi ước bài giảng đã không bao gồm một sự lạc đề dài dòng như vậy về các chủ đề không liên quan.
Phủ định
If only the speaker wouldn't make digressive remarks so often; it's hard to follow the main point.
Giá mà người nói không đưa ra những nhận xét lạc đề thường xuyên như vậy; thật khó để theo dõi ý chính.
Nghi vấn
If only you could stay on topic and not let the conversation turn into a digression?
Giá mà bạn có thể đi đúng chủ đề và không để cuộc trò chuyện biến thành một sự lạc đề thì sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)