(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ as well
A2

as well

Adverbial Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cũng thêm vào ngoài ra cũng như
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'As well'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoài ra; cũng; thêm vào.

Definition (English Meaning)

In addition; also; too.

Ví dụ Thực tế với 'As well'

  • "She speaks French and Spanish, as well."

    "Cô ấy nói tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, cũng như vậy."

  • "They sell books and magazines as well."

    "Họ bán sách và tạp chí nữa."

  • "He's a talented musician as well as a skilled writer."

    "Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng cũng như một nhà văn lành nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'As well'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adverbial phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'As well'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"As well" thường được đặt ở cuối câu hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa. Nó tương đương với "also" và "too", nhưng "also" thường đứng giữa câu (trước động từ chính hoặc sau động từ 'to be'), và "too" cũng thường đứng cuối câu, giống như "as well". Tuy nhiên, "as well" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với "too". Ví dụ, thay vì nói "I went to the store, too", bạn có thể nói "I went to the store, as well".

So sánh với 'in addition': 'In addition' thường được sử dụng để giới thiệu một ý mới quan trọng, trong khi 'as well' đơn giản chỉ thêm một thông tin bổ sung mà không nhấn mạnh tầm quan trọng của nó bằng 'in addition'.

Ví dụ: I enjoy swimming. I enjoy reading, as well. (Tôi thích bơi. Tôi cũng thích đọc sách nữa.)

'As well as' là một cụm từ khác, có nghĩa là 'cũng như', và có cấu trúc ngữ pháp khác biệt (thường đi trước danh từ hoặc cụm danh từ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'As well'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should study harder, and she ought to review her notes as well.
Cô ấy nên học hành chăm chỉ hơn, và cô ấy cũng nên xem lại ghi chú của mình.
Phủ định
He cannot sing, and he shouldn't try to dance as well.
Anh ấy không biết hát, và anh ấy cũng không nên cố gắng nhảy.
Nghi vấn
Could you please bring the book, and the pen as well?
Bạn có thể vui lòng mang theo quyển sách và cả cây bút không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)