addition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động thêm một thứ gì đó vào một thứ khác.
Definition (English Meaning)
The process or act of adding one thing to another.
Ví dụ Thực tế với 'Addition'
-
"The addition of new members will strengthen the team."
"Việc bổ sung các thành viên mới sẽ củng cố đội."
-
"The addition of sugar improves the taste."
"Việc thêm đường cải thiện hương vị."
-
"What is the addition of 5 and 7?"
"5 cộng 7 bằng bao nhiêu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Addition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: addition
- Adjective: additional
- Adverb: additionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Addition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'addition' chỉ phép cộng. Ngoài ra, nó còn được dùng để chỉ việc bổ sung, thêm vào một cái gì đó, không nhất thiết phải là số lượng. So sánh với 'supplement' (bổ sung) thường dùng khi cần hoàn thiện một thứ gì đó còn thiếu; 'increase' (gia tăng) nhấn mạnh sự tăng về số lượng hoặc kích thước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Addition to' được dùng để chỉ việc thêm một cái gì đó vào một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The new wing is a welcome addition to the hospital.' (Cánh mới là một sự bổ sung đáng hoan nghênh cho bệnh viện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Addition'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To consider the additional cost is essential for budgeting.
|
Việc xem xét chi phí bổ sung là rất cần thiết cho việc lập ngân sách. |
| Phủ định |
It is important not to add to the existing problems with hasty decisions.
|
Điều quan trọng là không làm tăng thêm các vấn đề hiện tại bằng những quyết định vội vàng. |
| Nghi vấn |
Why did you decide to make an addition to the original plan?
|
Tại sao bạn quyết định bổ sung vào kế hoạch ban đầu? |