(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addition
B1

addition

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép cộng sự thêm vào phần bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hành động thêm một thứ gì đó vào một thứ khác.

Definition (English Meaning)

The process or act of adding one thing to another.

Ví dụ Thực tế với 'Addition'

  • "The addition of new members will strengthen the team."

    "Việc bổ sung các thành viên mới sẽ củng cố đội."

  • "The addition of sugar improves the taste."

    "Việc thêm đường cải thiện hương vị."

  • "What is the addition of 5 and 7?"

    "5 cộng 7 bằng bao nhiêu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: addition
  • Adjective: additional
  • Adverb: additionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

subtraction(phép trừ)
decrease(sự giảm xuống)

Từ liên quan (Related Words)

sum(tổng)
plus(dấu cộng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học (tạo từ)

Ghi chú Cách dùng 'Addition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học, 'addition' chỉ phép cộng. Ngoài ra, nó còn được dùng để chỉ việc bổ sung, thêm vào một cái gì đó, không nhất thiết phải là số lượng. So sánh với 'supplement' (bổ sung) thường dùng khi cần hoàn thiện một thứ gì đó còn thiếu; 'increase' (gia tăng) nhấn mạnh sự tăng về số lượng hoặc kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Addition to' được dùng để chỉ việc thêm một cái gì đó vào một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The new wing is a welcome addition to the hospital.' (Cánh mới là một sự bổ sung đáng hoan nghênh cho bệnh viện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addition'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To consider the additional cost is essential for budgeting.
Việc xem xét chi phí bổ sung là rất cần thiết cho việc lập ngân sách.
Phủ định
It is important not to add to the existing problems with hasty decisions.
Điều quan trọng là không làm tăng thêm các vấn đề hiện tại bằng những quyết định vội vàng.
Nghi vấn
Why did you decide to make an addition to the original plan?
Tại sao bạn quyết định bổ sung vào kế hoạch ban đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)