also
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Also'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngoài ra; cũng; thêm vào đó.
Definition (English Meaning)
In addition; too; as well.
Ví dụ Thực tế với 'Also'
-
"I speak English, and I also speak French."
"Tôi nói tiếng Anh, và tôi cũng nói tiếng Pháp."
-
"She is intelligent and also very beautiful."
"Cô ấy thông minh và cũng rất xinh đẹp."
-
"They sell books and also magazines."
"Họ bán sách và cả tạp chí nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Also'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Also'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'also' thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý tưởng vào những gì đã được đề cập trước đó. Nó thường đứng ở giữa câu (sau động từ 'to be' hoặc sau trợ động từ đầu tiên) hoặc trước động từ chính. 'Also' mang tính trang trọng hơn 'too' và 'as well', và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. So với 'besides' (ngoài ra), 'also' nhấn mạnh sự bổ sung thông tin tương tự, trong khi 'besides' có thể gợi ý một sự khác biệt hoặc bất ngờ. 'Too' thường đứng ở cuối câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Also'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.