(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ also
A2

also

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cũng ngoài ra thêm nữa vả lại hơn nữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Also'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoài ra; cũng; thêm vào đó.

Definition (English Meaning)

In addition; too; as well.

Ví dụ Thực tế với 'Also'

  • "I speak English, and I also speak French."

    "Tôi nói tiếng Anh, và tôi cũng nói tiếng Pháp."

  • "She is intelligent and also very beautiful."

    "Cô ấy thông minh và cũng rất xinh đẹp."

  • "They sell books and also magazines."

    "Họ bán sách và cả tạp chí nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Also'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Also'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'also' thường được sử dụng để thêm thông tin hoặc ý tưởng vào những gì đã được đề cập trước đó. Nó thường đứng ở giữa câu (sau động từ 'to be' hoặc sau trợ động từ đầu tiên) hoặc trước động từ chính. 'Also' mang tính trang trọng hơn 'too' và 'as well', và thường được sử dụng trong văn viết hơn là văn nói. So với 'besides' (ngoài ra), 'also' nhấn mạnh sự bổ sung thông tin tương tự, trong khi 'besides' có thể gợi ý một sự khác biệt hoặc bất ngờ. 'Too' thường đứng ở cuối câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Also'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)