asexual behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asexual behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi thiếu sự hấp dẫn tình dục đối với người khác hoặc thiếu hứng thú với các hoạt động tình dục.
Definition (English Meaning)
Behavior lacking sexual attraction to others or lacking interest in sexual activity.
Ví dụ Thực tế với 'Asexual behavior'
-
"Asexual behavior is a valid expression of human sexuality."
"Hành vi vô tính là một biểu hiện hợp lệ của tính dục của con người."
-
"Understanding asexual behavior can help dispel misconceptions about sexuality."
"Hiểu về hành vi vô tính có thể giúp xua tan những quan niệm sai lầm về tình dục."
-
"The study focused on the prevalence of asexual behavior among young adults."
"Nghiên cứu tập trung vào sự phổ biến của hành vi vô tính ở những người trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asexual behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: asexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asexual behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'asexual behavior' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về xu hướng tính dục và hành vi con người. Nó khác với 'celibacy' (sự độc thân) vì celibacy là một lựa chọn, trong khi 'asexuality' là một xu hướng tính dục bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Research in asexual behavior is growing.' (Nghiên cứu về hành vi vô tính đang phát triển.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asexual behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.