(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual behavior
B2

sexual behavior

noun

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tình dục cách ứng xử tình dục hoạt động tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi tình dục; cách một người cư xử liên quan đến tình dục; các hành động và hoạt động liên quan đến tình dục.

Definition (English Meaning)

The way in which someone behaves sexually; the actions and activities connected with sex.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual behavior'

  • "The study examined the impact of social media on teenagers' sexual behavior."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của mạng xã hội đối với hành vi tình dục của thanh thiếu niên."

  • "Changes in sexual behavior are often observed during adolescence."

    "Những thay đổi trong hành vi tình dục thường được quan sát thấy trong giai đoạn vị thành niên."

  • "Public health campaigns aim to promote safe sexual behavior."

    "Các chiến dịch y tế công cộng nhằm mục đích thúc đẩy hành vi tình dục an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: behavior
  • Adjective: sexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính khoa học và khách quan hơn so với các cách diễn đạt thông tục. Nó bao gồm một loạt các hành vi, từ các hành vi được coi là bình thường đến các hành vi có thể bị coi là lệch lạc hoặc nguy hiểm. 'Sexual behaviour' có thể đề cập đến hành vi của cá nhân hoặc hành vi của một nhóm hoặc loài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: thường dùng để chỉ hành vi tình dục trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'changes in sexual behaviour'). of: thường dùng để chỉ hành vi tình dục như một đặc điểm của một người hoặc một nhóm (ví dụ: 'the study of sexual behaviour of primates').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual behavior'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If teenagers watch too much pornography, their sexual behavior may be negatively affected.
Nếu thanh thiếu niên xem quá nhiều phim khiêu dâm, hành vi tình dục của họ có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
Phủ định
If society doesn't address the root causes of risky sexual behavior, the rate of STIs won't decrease.
Nếu xã hội không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của hành vi tình dục nguy hiểm, tỷ lệ mắc bệnh STI sẽ không giảm.
Nghi vấn
Will education about responsible sexual behavior be effective if it doesn't start at a young age?
Liệu giáo dục về hành vi tình dục có trách nhiệm có hiệu quả nếu nó không bắt đầu từ khi còn nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)