aspirational statement
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspirational statement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố hoặc diễn đạt chính thức về mong muốn, hy vọng hoặc tham vọng cho tương lai; một tuyên bố mô tả những gì một tổ chức hoặc cá nhân hy vọng đạt được.
Definition (English Meaning)
A formal declaration or expression of a desire, hope, or ambition for the future; a statement that describes what an organization or individual hopes to achieve.
Ví dụ Thực tế với 'Aspirational statement'
-
"The company's aspirational statement is to become a global leader in sustainable energy."
"Tuyên bố đầy khát vọng của công ty là trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu trong lĩnh vực năng lượng bền vững."
-
"Our aspirational statement is to provide the best customer service in the industry."
"Tuyên bố đầy khát vọng của chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất trong ngành."
-
"An aspirational statement should inspire and motivate employees."
"Một tuyên bố đầy khát vọng nên truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aspirational statement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statement
- Adjective: aspirational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aspirational statement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, và marketing để thể hiện tầm nhìn hoặc mục tiêu dài hạn. Nó nhấn mạnh tính chất đầy khát vọng và hướng đến tương lai của một tuyên bố. Khác với 'mission statement' (tuyên bố sứ mệnh) tập trung vào mục tiêu hiện tại, 'aspirational statement' hướng tới những thành tựu trong tương lai xa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspirational statement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.