(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assembling
B2

assembling

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang lắp ráp việc lắp ráp lắp ráp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lắp ráp hoặc ghép các bộ phận cấu thành của (một máy móc hoặc đối tượng khác).

Definition (English Meaning)

Putting together or fitting together the component parts of (a machine or other object).

Ví dụ Thực tế với 'Assembling'

  • "The engineers are assembling the engine."

    "Các kỹ sư đang lắp ráp động cơ."

  • "The company is assembling the new product line this week."

    "Công ty đang lắp ráp dây chuyền sản phẩm mới trong tuần này."

  • "Assembling furniture can be time-consuming."

    "Việc lắp ráp đồ nội thất có thể tốn thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assembling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: assemble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

putting together(ghép lại)
constructing(xây dựng)
building(xây dựng)
joining(kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

disassembling(tháo rời)
taking apart(tháo dỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Assembling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'assemble', được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một phân từ hiện tại (present participle). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là present participle, nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò là một tính từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

- 'Assembling for': Chỉ mục đích của việc lắp ráp. Ví dụ: 'Assembling for mass production'.
- 'Assembling in': Chỉ địa điểm hoặc bối cảnh của việc lắp ráp. Ví dụ: 'Assembling in a factory'.
- 'Assembling with': Chỉ các công cụ hoặc vật liệu được sử dụng trong quá trình lắp ráp. Ví dụ: 'Assembling with screws and bolts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembling'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the team assembled the machine so quickly was impressive.
Việc đội lắp ráp máy móc nhanh chóng như vậy thật ấn tượng.
Phủ định
Whether they assemble the furniture correctly is not certain.
Việc họ lắp ráp đồ đạc đúng cách hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why they assemble the parts in that order remains a mystery.
Tại sao họ lắp ráp các bộ phận theo thứ tự đó vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)