(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ production
B2

production

noun

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất chế tạo sản lượng dàn dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of creating or manufacturing something.

Ví dụ Thực tế với 'Production'

  • "The factory is responsible for the production of all the company's products."

    "Nhà máy chịu trách nhiệm sản xuất tất cả các sản phẩm của công ty."

  • "The country's agricultural production has been affected by the drought."

    "Sản xuất nông nghiệp của đất nước đã bị ảnh hưởng bởi hạn hán."

  • "The new production line will increase efficiency."

    "Dây chuyền sản xuất mới sẽ tăng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Production'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manufacturing(sản xuất, chế tạo)
creation(sự tạo ra)
output(sản lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

supply chain(chuỗi cung ứng) productivity(năng suất)
assembly line(dây chuyền lắp ráp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'production' nhấn mạnh vào quá trình biến đổi nguyên liệu thô hoặc các bộ phận thành hàng hóa thành phẩm. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn, từ lập kế hoạch đến kiểm soát chất lượng. Phân biệt với 'manufacturing', thường chỉ tập trung vào giai đoạn chế tạo thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Production of' thường được sử dụng để chỉ ra những gì đang được sản xuất. Ví dụ: 'the production of cars' (sản xuất ô tô).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Production'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory's production line operates efficiently.
Dây chuyền sản xuất của nhà máy hoạt động hiệu quả.
Phủ định
Not only did the company increase its production output, but also improved its product quality.
Không những công ty tăng sản lượng sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm.
Nghi vấn
Should this factory increase production, will it affect our export rates?
Nếu nhà máy này tăng sản lượng, liệu nó có ảnh hưởng đến tỷ lệ xuất khẩu của chúng ta không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The production of electric cars is increasing rapidly.
Việc sản xuất xe điện đang tăng nhanh chóng.
Phủ định
Isn't their factory production exceeding expectations this quarter?
Không phải sản lượng của nhà máy của họ đang vượt quá mong đợi trong quý này sao?
Nghi vấn
Are they productive every day?
Họ có năng suất làm việc mỗi ngày không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory had been increasing its production of electric cars before the new regulations came into effect.
Nhà máy đã tăng cường sản xuất xe điện trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Phủ định
The company hadn't been focusing on mass production; instead, they were making custom orders.
Công ty đã không tập trung vào sản xuất hàng loạt; thay vào đó, họ đang thực hiện các đơn đặt hàng tùy chỉnh.
Nghi vấn
Had the team been working productively before the deadline?
Có phải đội đã làm việc hiệu quả trước thời hạn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is increasing its production of electric vehicles this year.
Công ty đang tăng cường sản xuất xe điện trong năm nay.
Phủ định
They are not stopping production, despite the recent setbacks.
Họ không dừng sản xuất, mặc dù có những trở ngại gần đây.
Nghi vấn
Is the factory still producing goods at its usual rate?
Nhà máy có còn đang sản xuất hàng hóa với tốc độ bình thường không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory's production is very high this month.
Sản lượng của nhà máy rất cao trong tháng này.
Phủ định
He does not work productively in the mornings.
Anh ấy không làm việc hiệu quả vào buổi sáng.
Nghi vấn
Does the company focus on mass production?
Công ty có tập trung vào sản xuất hàng loạt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)