assembly
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một nhóm người tập hợp lại cho một mục đích cụ thể
Definition (English Meaning)
a group of people who have gathered together for a particular purpose
Ví dụ Thực tế với 'Assembly'
-
"There's a school assembly every Friday."
"Có buổi tập trung toàn trường vào mỗi thứ Sáu."
-
"The workers on the assembly line were very skilled."
"Các công nhân trên dây chuyền lắp ráp rất lành nghề."
-
"The UN General Assembly is an important international forum."
"Đại hội đồng Liên Hợp Quốc là một diễn đàn quốc tế quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assembly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assembly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assembly' thường ám chỉ một cuộc họp chính thức hoặc có tổ chức, có thể mang tính tôn giáo, chính trị, giáo dục hoặc kỹ thuật. So với 'meeting' (cuộc họp), 'assembly' có quy mô lớn hơn và trang trọng hơn. Khác với 'gathering' (sự tụ tập), 'assembly' có mục đích rõ ràng và thường được lên kế hoạch trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assembly of' thường được dùng để chỉ một nhóm người (ví dụ: 'an assembly of students'). 'Assembly in' thường được dùng để chỉ địa điểm diễn ra cuộc họp (ví dụ: 'the assembly in the hall').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.