(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assembly
B2

assembly

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lắp ráp hội đồng quốc hội sự tập hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nhóm người tập hợp lại cho một mục đích cụ thể

Definition (English Meaning)

a group of people who have gathered together for a particular purpose

Ví dụ Thực tế với 'Assembly'

  • "There's a school assembly every Friday."

    "Có buổi tập trung toàn trường vào mỗi thứ Sáu."

  • "The workers on the assembly line were very skilled."

    "Các công nhân trên dây chuyền lắp ráp rất lành nghề."

  • "The UN General Assembly is an important international forum."

    "Đại hội đồng Liên Hợp Quốc là một diễn đàn quốc tế quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assembly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gathering(sự tụ tập)
meeting(cuộc họp)
construction(sự xây dựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Assembly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assembly' thường ám chỉ một cuộc họp chính thức hoặc có tổ chức, có thể mang tính tôn giáo, chính trị, giáo dục hoặc kỹ thuật. So với 'meeting' (cuộc họp), 'assembly' có quy mô lớn hơn và trang trọng hơn. Khác với 'gathering' (sự tụ tập), 'assembly' có mục đích rõ ràng và thường được lên kế hoạch trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Assembly of' thường được dùng để chỉ một nhóm người (ví dụ: 'an assembly of students'). 'Assembly in' thường được dùng để chỉ địa điểm diễn ra cuộc họp (ví dụ: 'the assembly in the hall').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)