(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separation
B2

separation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chia ly sự phân tách sự ly thân sự phân chia sự ngăn cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trạng thái di chuyển hoặc bị di chuyển ra xa nhau; sự chia tách, sự phân ly, sự ly thân.

Definition (English Meaning)

The action or state of moving or being moved apart.

Ví dụ Thực tế với 'Separation'

  • "The separation of church and state is a fundamental principle of democracy."

    "Sự phân quyền giữa nhà thờ và nhà nước là một nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ."

  • "The couple decided to seek a legal separation."

    "Cặp đôi quyết định tìm kiếm sự ly thân hợp pháp."

  • "The separation of powers is essential for a functioning democracy."

    "Sự phân chia quyền lực là rất cần thiết cho một nền dân chủ hoạt động hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: separation
  • Adjective: separate
  • Adverb: separately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

union(sự hợp nhất, liên minh)
connection(sự kết nối)
attachment(sự gắn bó)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Separation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'separation' mang nghĩa rộng, chỉ sự chia lìa về mặt vật lý, tình cảm, hoặc pháp lý. Nó có thể đề cập đến sự chia tách giữa các vật thể, con người, ý tưởng, hoặc khái niệm. Cần phân biệt với 'segregation' (sự phân biệt chủng tộc) và 'divorce' (ly hôn). Trong một số ngữ cảnh, 'separation' có thể liên quan đến việc tinh chế hoặc phân tách các chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from between

- 'Separation from' thường dùng để chỉ sự tách rời khỏi một người, vật, hoặc địa điểm (ví dụ: 'separation from family').
- 'Separation between' thường dùng để chỉ sự tách biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: 'separation between church and state').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long journey, the separation from his family made him feel lonely.
Sau một chuyến đi dài, sự chia ly khỏi gia đình khiến anh ấy cảm thấy cô đơn.
Phủ định
Even though they tried to remain separate, their close proximity made it difficult.
Mặc dù họ đã cố gắng sống tách biệt, nhưng sự gần gũi của họ khiến điều đó trở nên khó khăn.
Nghi vấn
Since the couple decided to live separately, has their relationship improved?
Kể từ khi cặp đôi quyết định sống ly thân, mối quan hệ của họ có cải thiện không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The court ordered the separation of the two companies.
Tòa án đã ra lệnh tách hai công ty.
Phủ định
She does not separate her laundry by color.
Cô ấy không phân loại quần áo trước khi giặt theo màu sắc.
Nghi vấn
Did they separate the wheat from the chaff?
Họ đã tách lúa mì ra khỏi trấu chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he returns, they will have been living separately for five years, despite their initial commitment.
Đến khi anh ấy trở lại, họ sẽ đã sống ly thân được năm năm, mặc dù cam kết ban đầu của họ.
Phủ định
They won't have been considering separation for very long when the counselor intervenes.
Họ sẽ không cân nhắc việc ly thân được lâu khi người cố vấn can thiệp.
Nghi vấn
Will the company have been separating its divisions for long when the merger is announced?
Liệu công ty sẽ đã tách các bộ phận của mình được bao lâu khi thông báo sáp nhập được công bố?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were separating the documents when the fire alarm went off.
Họ đang phân loại các tài liệu khi chuông báo cháy reo.
Phủ định
I was not separating the recyclables from the trash; I didn't know I had to.
Tôi đã không phân loại đồ tái chế khỏi rác; Tôi không biết tôi phải làm vậy.
Nghi vấn
Were you separating the fighting dogs before the police arrived?
Bạn có đang tách những con chó đang đánh nhau ra trước khi cảnh sát đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)