assentingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assentingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành.
Definition (English Meaning)
In a manner that shows agreement or approval.
Ví dụ Thực tế với 'Assentingly'
-
"She nodded assentingly as he explained his plan."
"Cô ấy gật đầu đồng tình khi anh ấy giải thích kế hoạch của mình."
-
"The board members listened assentingly to the CEO's presentation."
"Các thành viên hội đồng quản trị lắng nghe bài thuyết trình của CEO một cách đồng tình."
-
"He smiled assentingly when I asked if he was ready."
"Anh ấy mỉm cười đồng ý khi tôi hỏi liệu anh ấy đã sẵn sàng chưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assentingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: assentingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assentingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để diễn tả hành động đồng ý một cách rõ ràng và có ý thức. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các trạng từ đồng nghĩa thông thường như 'yes' hoặc 'agreeably'. Cần phân biệt với 'consenting' (bằng lòng, chấp thuận), thường ám chỉ sự cho phép hoặc đồng ý trong một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assentingly'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had listened to the proposal assentingly before offering her own suggestions.
|
Cô ấy đã lắng nghe lời đề nghị một cách tán thành trước khi đưa ra những gợi ý của riêng mình. |
| Phủ định |
They had not nodded assentingly, signaling their disagreement with the presented data.
|
Họ đã không gật đầu tán thành, báo hiệu sự không đồng ý của họ với dữ liệu được trình bày. |
| Nghi vấn |
Had he been behaving assentingly toward his manager before he got the promotion?
|
Trước khi được thăng chức, anh ta đã cư xử một cách tán thành với người quản lý của mình phải không? |