(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assentingly
C1

assentingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đồng tình với sự đồng ý với vẻ tán thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assentingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành.

Definition (English Meaning)

In a manner that shows agreement or approval.

Ví dụ Thực tế với 'Assentingly'

  • "She nodded assentingly as he explained his plan."

    "Cô ấy gật đầu đồng tình khi anh ấy giải thích kế hoạch của mình."

  • "The board members listened assentingly to the CEO's presentation."

    "Các thành viên hội đồng quản trị lắng nghe bài thuyết trình của CEO một cách đồng tình."

  • "He smiled assentingly when I asked if he was ready."

    "Anh ấy mỉm cười đồng ý khi tôi hỏi liệu anh ấy đã sẵn sàng chưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assentingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: assentingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreeably(một cách đồng ý)
approvingly(một cách tán thành)
affirmatively(một cách khẳng định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agreement(sự đồng ý)
approval(sự tán thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Assentingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để diễn tả hành động đồng ý một cách rõ ràng và có ý thức. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các trạng từ đồng nghĩa thông thường như 'yes' hoặc 'agreeably'. Cần phân biệt với 'consenting' (bằng lòng, chấp thuận), thường ám chỉ sự cho phép hoặc đồng ý trong một tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assentingly'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had listened to the proposal assentingly before offering her own suggestions.
Cô ấy đã lắng nghe lời đề nghị một cách tán thành trước khi đưa ra những gợi ý của riêng mình.
Phủ định
They had not nodded assentingly, signaling their disagreement with the presented data.
Họ đã không gật đầu tán thành, báo hiệu sự không đồng ý của họ với dữ liệu được trình bày.
Nghi vấn
Had he been behaving assentingly toward his manager before he got the promotion?
Trước khi được thăng chức, anh ta đã cư xử một cách tán thành với người quản lý của mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)