asserting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asserting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khẳng định một sự thật hoặc niềm tin một cách mạnh mẽ và tự tin.
Definition (English Meaning)
Stating a fact or belief forcefully and confidently.
Ví dụ Thực tế với 'Asserting'
-
"She was asserting her innocence throughout the trial."
"Cô ấy đã khẳng định sự vô tội của mình trong suốt phiên tòa."
-
"By asserting his authority, the manager quickly restored order."
"Bằng cách khẳng định quyền lực của mình, người quản lý đã nhanh chóng lập lại trật tự."
-
"The defendant kept asserting that he had an alibi."
"Bị cáo liên tục khẳng định rằng anh ta có chứng cứ ngoại phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asserting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asserting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Asserting là dạng V-ing (hiện tại phân từ) của động từ 'assert'. Nó thường được dùng để diễn tả hành động khẳng định đang diễn ra, hoặc như một danh động từ. Nó mang sắc thái quả quyết, đôi khi có thể ngụ ý sự áp đặt quan điểm. So sánh với 'claiming' (tuyên bố), 'asserting' mang tính chủ động và mạnh mẽ hơn. 'Asserting' cũng khác với 'suggesting' (gợi ý) ở mức độ khẳng định và tự tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Asserting that' được dùng để giới thiệu mệnh đề nội dung được khẳng định. Ví dụ: 'He was asserting that he was innocent.' (Anh ta khẳng định rằng anh ta vô tội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asserting'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will assert her rights in the meeting.
|
Cô ấy sẽ khẳng định các quyền của mình trong cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to assert any claims at this time.
|
Họ sẽ không khẳng định bất kỳ yêu cầu bồi thường nào vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Will he assert his innocence during the trial?
|
Liệu anh ta có khẳng định sự vô tội của mình trong phiên tòa không? |