asset disposal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset disposal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bán, loại bỏ, từ bỏ hoặc bằng cách khác loại bỏ các tài sản không còn hữu ích hoặc cần thiết.
Definition (English Meaning)
The act of selling, scrapping, abandoning, or otherwise getting rid of assets that are no longer useful or needed.
Ví dụ Thực tế với 'Asset disposal'
-
"The company is planning an asset disposal of its outdated machinery."
"Công ty đang lên kế hoạch thanh lý các máy móc đã lỗi thời của mình."
-
"The asset disposal resulted in a significant loss for the company."
"Việc thanh lý tài sản đã dẫn đến một khoản lỗ đáng kể cho công ty."
-
"Proper asset disposal is crucial for environmental sustainability."
"Việc thanh lý tài sản đúng cách là rất quan trọng cho sự bền vững môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset disposal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset disposal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset disposal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kế toán và quản lý tài sản. Nó bao gồm một loạt các phương pháp khác nhau để loại bỏ tài sản, từ bán tài sản để thu hồi giá trị đến vứt bỏ chúng nếu chúng không còn giá trị. Nó khác với 'asset acquisition' (mua lại tài sản), là quá trình mua tài sản mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ loại tài sản đang được loại bỏ (ví dụ: 'asset disposal of equipment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset disposal'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had a better strategy for asset disposal, they would be more profitable.
|
Nếu công ty có một chiến lược xử lý tài sản tốt hơn, họ sẽ có lợi nhuận cao hơn. |
| Phủ định |
If we didn't have such strict regulations on asset disposal, we wouldn't need to spend so much on compliance.
|
Nếu chúng ta không có những quy định nghiêm ngặt về việc xử lý tài sản, chúng ta sẽ không cần phải chi quá nhiều cho việc tuân thủ. |
| Nghi vấn |
Would the company be facing these financial difficulties if they had a more efficient asset disposal process?
|
Liệu công ty có phải đối mặt với những khó khăn tài chính này nếu họ có một quy trình xử lý tài sản hiệu quả hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had completed the asset disposal on time, they would have avoided significant storage fees.
|
Nếu công ty đã hoàn thành việc thanh lý tài sản đúng thời hạn, họ đã có thể tránh được các khoản phí lưu trữ đáng kể. |
| Phủ định |
If the manager had not approved the asset disposal, the department might not have reached its cost-saving goals.
|
Nếu người quản lý không chấp thuận việc thanh lý tài sản, bộ phận có lẽ đã không đạt được các mục tiêu tiết kiệm chi phí. |
| Nghi vấn |
Would the shareholders have been happier if the company had efficiently managed the asset disposal process?
|
Liệu các cổ đông có hài lòng hơn nếu công ty đã quản lý hiệu quả quy trình thanh lý tài sản không? |