asset acquisition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một công ty mua lại tài sản, hữu hình hoặc vô hình, để mở rộng hoạt động hoặc cải thiện tình hình tài chính.
Definition (English Meaning)
The process of a company purchasing assets, either physical or intangible, to expand its operations or improve its financial position.
Ví dụ Thực tế với 'Asset acquisition'
-
"The asset acquisition will allow the company to increase its production capacity."
"Việc mua lại tài sản sẽ cho phép công ty tăng công suất sản xuất."
-
"The company announced a major asset acquisition last quarter."
"Công ty đã công bố một thương vụ mua lại tài sản lớn vào quý trước."
-
"The asset acquisition was funded through a combination of debt and equity."
"Việc mua lại tài sản được tài trợ thông qua kết hợp nợ và vốn chủ sở hữu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset acquisition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán và sáp nhập (M&A), đầu tư, và quản lý tài sản. Nó khác với 'asset management' (quản lý tài sản) vốn tập trung vào việc duy trì và tối ưu hóa giá trị của tài sản hiện có. 'Acquisition' nhấn mạnh hành động mua lại, trong khi 'asset purchase' có nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ việc mua một tài sản cụ thể thay vì một loạt tài sản hoặc toàn bộ công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Asset acquisition *of* a company' đề cập đến việc mua lại tài sản của một công ty. 'Asset acquisition *for* expansion' đề cập đến việc mua lại tài sản nhằm mục đích mở rộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset acquisition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.