(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asset stripping
C1

asset stripping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán tháo tài sản rút ruột công ty
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset stripping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mua một công ty và bán hết tài sản của nó để kiếm lợi nhuận, thường khiến công ty mắc nợ hoặc không thể hoạt động hiệu quả.

Definition (English Meaning)

The practice of buying a company and selling off its assets for a profit, often leaving the company in debt or unable to operate effectively.

Ví dụ Thực tế với 'Asset stripping'

  • "The company was accused of asset stripping after it sold off its most valuable divisions."

    "Công ty bị cáo buộc bán tháo tài sản sau khi bán đi các bộ phận có giá trị nhất của mình."

  • "The new owners engaged in asset stripping, leaving the company bankrupt."

    "Các chủ sở hữu mới đã tham gia vào việc bán tháo tài sản, khiến công ty phá sản."

  • "Asset stripping is a controversial practice that can harm a company's long-term prospects."

    "Bán tháo tài sản là một hành động gây tranh cãi có thể gây tổn hại đến triển vọng dài hạn của một công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asset stripping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asset stripping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

asset raiding(cướp đoạt tài sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

asset building(xây dựng tài sản)

Từ liên quan (Related Words)

leveraged buyout(mua lại bằng vốn vay)
corporate raiding(tấn công công ty)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Asset stripping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asset stripping là một chiến lược kinh doanh có tính chất đầu cơ cao và thường bị coi là phi đạo đức. Nó khác với tái cấu trúc (restructuring) ở chỗ tái cấu trúc thường nhằm mục đích cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty, trong khi asset stripping tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận nhanh chóng bằng cách bán tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Asset stripping of [company name]': Đề cập đến việc bán tài sản của công ty cụ thể đó.
'- Asset stripping in [industry/country]': Đề cập đến hành vi asset stripping trong một ngành công nghiệp hoặc quốc gia cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset stripping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)