asset
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất, người hoặc vật hữu ích hoặc có giá trị.
Definition (English Meaning)
A useful or valuable quality, person, or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Asset'
-
"Her ability to learn quickly is a major asset."
"Khả năng học hỏi nhanh chóng của cô ấy là một lợi thế lớn."
-
"The country's natural resources are its greatest asset."
"Tài nguyên thiên nhiên của đất nước là tài sản lớn nhất của nó."
-
"Good communication skills are an asset in any job."
"Kỹ năng giao tiếp tốt là một lợi thế trong bất kỳ công việc nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực kinh tế, 'asset' thường đề cập đến tài sản có giá trị quy đổi thành tiền, có thể sử dụng để tạo ra lợi nhuận. Nó bao gồm cả tài sản hữu hình (tangible assets) như nhà cửa, đất đai, máy móc và tài sản vô hình (intangible assets) như bản quyền, thương hiệu, bằng sáng chế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, 'asset' còn có thể chỉ những phẩm chất hoặc kỹ năng có giá trị của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'asset' dùng với 'to', nó thường mang nghĩa 'là một lợi thế cho ai/cái gì'. Ví dụ: 'Her experience is a great asset to the company'. Khi dùng với 'for', nó diễn tả mục đích hoặc lợi ích: 'This land is a valuable asset for future development'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.