(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assiduously
C1

assiduously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chuyên cần một cách siêng năng một cách cần cù một cách tận tụy một cách miệt mài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assiduously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chuyên cần, siêng năng, cần cù và kiên trì.

Definition (English Meaning)

With great care and perseverance.

Ví dụ Thực tế với 'Assiduously'

  • "She worked assiduously to improve her skills."

    "Cô ấy đã làm việc chuyên cần để cải thiện các kỹ năng của mình."

  • "He studied assiduously for the exam."

    "Anh ấy đã học hành chuyên cần cho kỳ thi."

  • "The detective investigated the case assiduously."

    "Thám tử đã điều tra vụ án một cách cẩn trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assiduously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: assiduously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diligently(siêng năng)
industriously(cần cù)
carefully(cẩn thận)
attentively(chu đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

negligently(cẩu thả)
carelessly(bất cẩn)

Từ liên quan (Related Words)

persistently(kiên trì)
zealously(nhiệt tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Assiduously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assiduously' nhấn mạnh sự chăm chỉ và kiên trì trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó. Nó thường được dùng để mô tả một người làm việc không mệt mỏi và tập trung cao độ. Khác với 'diligently' (siêng năng), 'assiduously' mang sắc thái của sự bền bỉ và tận tâm hơn. So với 'industriously' (cần cù), 'assiduously' chú trọng vào sự tỉ mỉ và cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assiduously'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diligent student studied assiduously: she wanted to ace the exam.
Người sinh viên siêng năng đã học hành miệt mài: cô ấy muốn đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi.
Phủ định
He did not work assiduously on the project: he was too easily distracted.
Anh ấy đã không làm việc một cách siêng năng cho dự án: anh ấy đã quá dễ bị xao nhãng.
Nghi vấn
Did she practice the piano assiduously: or did she just play for fun?
Cô ấy có luyện tập piano một cách siêng năng không: hay cô ấy chỉ chơi cho vui?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been working assiduously on her novel for five years by the time it is published.
Cô ấy sẽ đã miệt mài làm việc cho cuốn tiểu thuyết của mình trong năm năm vào thời điểm nó được xuất bản.
Phủ định
They won't have been studying assiduously enough to pass the exam, even after all this time.
Họ sẽ không học hành đủ siêng năng để vượt qua kỳ thi, ngay cả sau ngần ấy thời gian.
Nghi vấn
Will you have been practicing assiduously for the competition before it starts?
Bạn sẽ đã luyện tập miệt mài cho cuộc thi trước khi nó bắt đầu chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)