assiduously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assiduously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chuyên cần, siêng năng, cần cù và kiên trì.
Definition (English Meaning)
With great care and perseverance.
Ví dụ Thực tế với 'Assiduously'
-
"She worked assiduously to improve her skills."
"Cô ấy đã làm việc chuyên cần để cải thiện các kỹ năng của mình."
-
"He studied assiduously for the exam."
"Anh ấy đã học hành chuyên cần cho kỳ thi."
-
"The detective investigated the case assiduously."
"Thám tử đã điều tra vụ án một cách cẩn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assiduously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: assiduously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assiduously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assiduously' nhấn mạnh sự chăm chỉ và kiên trì trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc mục tiêu nào đó. Nó thường được dùng để mô tả một người làm việc không mệt mỏi và tập trung cao độ. Khác với 'diligently' (siêng năng), 'assiduously' mang sắc thái của sự bền bỉ và tận tâm hơn. So với 'industriously' (cần cù), 'assiduously' chú trọng vào sự tỉ mỉ và cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assiduously'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diligent student studied assiduously: she wanted to ace the exam.
|
Người sinh viên siêng năng đã học hành miệt mài: cô ấy muốn đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi. |
| Phủ định |
He did not work assiduously on the project: he was too easily distracted.
|
Anh ấy đã không làm việc một cách siêng năng cho dự án: anh ấy đã quá dễ bị xao nhãng. |
| Nghi vấn |
Did she practice the piano assiduously: or did she just play for fun?
|
Cô ấy có luyện tập piano một cách siêng năng không: hay cô ấy chỉ chơi cho vui? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been working assiduously on her novel for five years by the time it is published.
|
Cô ấy sẽ đã miệt mài làm việc cho cuốn tiểu thuyết của mình trong năm năm vào thời điểm nó được xuất bản. |
| Phủ định |
They won't have been studying assiduously enough to pass the exam, even after all this time.
|
Họ sẽ không học hành đủ siêng năng để vượt qua kỳ thi, ngay cả sau ngần ấy thời gian. |
| Nghi vấn |
Will you have been practicing assiduously for the competition before it starts?
|
Bạn sẽ đã luyện tập miệt mài cho cuộc thi trước khi nó bắt đầu chứ? |