(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industriously
C1

industriously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chăm chỉ một cách siêng năng hăng say cần cù nỗ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industriously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chăm chỉ và siêng năng; với nỗ lực và sự tận tâm lớn.

Definition (English Meaning)

In a hardworking and diligent manner; with great effort and dedication.

Ví dụ Thực tế với 'Industriously'

  • "She worked industriously on her thesis, often spending late nights in the library."

    "Cô ấy chăm chỉ làm luận án, thường xuyên thức khuya ở thư viện."

  • "The students were industriously preparing for their final exams."

    "Các sinh viên đang chăm chỉ chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ."

  • "The team industriously tackled the project, completing it ahead of schedule."

    "Cả đội hăng say bắt tay vào dự án và hoàn thành trước thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industriously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: industriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diligently(chăm chỉ, siêng năng)
assiduously(cần cù, chuyên cần) hardworkingly(một cách chăm chỉ)
energetically(hăng hái, năng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

productivity(năng suất)
work ethic(đạo đức làm việc)
dedication(sự tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Industriously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'industriously' nhấn mạnh sự chuyên cần, năng nổ và quyết tâm trong công việc hoặc hoạt động. Nó thường được dùng để mô tả ai đó làm việc một cách nghiêm túc và hiệu quả, chứ không chỉ đơn thuần là bận rộn. So với 'diligently', 'industriously' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về năng suất và sự hăng say.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industriously'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he worked so industriously impressed everyone was obvious.
Việc anh ấy làm việc rất siêng năng gây ấn tượng với mọi người là điều hiển nhiên.
Phủ định
It wasn't clear whether she worked industriously on the project or not.
Không rõ liệu cô ấy có làm việc siêng năng cho dự án hay không.
Nghi vấn
Why he approached the task so industriously remains a mystery.
Tại sao anh ấy tiếp cận nhiệm vụ một cách siêng năng như vậy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having reviewed the data, she industriously began to correct the errors.
Sau khi xem xét dữ liệu, cô ấy bắt đầu sửa lỗi một cách siêng năng.
Phủ định
Unlike his brother, who procrastinated endlessly, he did not industriously tackle the project, and it remained unfinished.
Không giống như anh trai mình, người trì hoãn vô tận, anh ấy đã không bắt tay vào dự án một cách siêng năng, và nó vẫn chưa hoàn thành.
Nghi vấn
John, did you industriously complete all your assignments, or are you still behind?
John, bạn đã hoàn thành tất cả các bài tập một cách siêng năng chưa, hay bạn vẫn còn bị tụt lại phía sau?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied industriously, she would have passed the exam.
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If he hadn't worked industriously, he wouldn't have completed the project on time.
Nếu anh ấy không làm việc siêng năng, anh ấy đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would she have been promoted if she had worked more industriously?
Liệu cô ấy có được thăng chức nếu cô ấy làm việc chăm chỉ hơn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working industriously on the project for weeks before the deadline.
Cô ấy đã làm việc một cách siêng năng cho dự án trong nhiều tuần trước thời hạn.
Phủ định
They hadn't been industriously searching for a solution, which is why they were unprepared.
Họ đã không tìm kiếm giải pháp một cách siêng năng, đó là lý do tại sao họ không chuẩn bị.
Nghi vấn
Had he been industriously studying the material before the exam?
Có phải anh ấy đã học tài liệu một cách siêng năng trước kỳ thi không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to work industriously even on weekends when she was trying to get promoted.
Cô ấy đã từng làm việc siêng năng ngay cả vào cuối tuần khi cô ấy cố gắng được thăng chức.
Phủ định
He didn't use to study industriously, which is why he failed his exams the first time.
Anh ấy đã không từng học hành siêng năng, đó là lý do tại sao anh ấy trượt kỳ thi lần đầu tiên.
Nghi vấn
Did you use to industriously complete all your homework assignments before joining the sports team?
Bạn đã từng hoàn thành siêng năng tất cả các bài tập về nhà trước khi tham gia đội thể thao phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)