(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ associated
B2

associated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên quan kết hợp liên hệ có liên quan đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Associated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên kết với cái gì đó khác; có liên quan.

Definition (English Meaning)

Connected with something else; related.

Ví dụ Thực tế với 'Associated'

  • "The disease is often associated with poor nutrition."

    "Bệnh này thường liên quan đến dinh dưỡng kém."

  • "He is associated with several charitable organizations."

    "Anh ấy có liên hệ với một vài tổ chức từ thiện."

  • "The risks associated with this procedure are minimal."

    "Những rủi ro liên quan đến thủ tục này là rất nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Associated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connected(kết nối, liên kết)
related(liên quan)
linked(kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

correlation(sự tương quan)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Associated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'associated' thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc hoặc người. Mức độ liên quan có thể khác nhau, từ một mối liên hệ lỏng lẻo đến một sự phụ thuộc chặt chẽ. Thường dùng để chỉ mối quan hệ không phải là nguyên nhân - kết quả trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Associated with' có nghĩa là 'có liên quan đến' hoặc 'liên kết với'. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai thứ có mối liên hệ hoặc kết nối với nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Associated'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The risks associated with this investment are significant, aren't they?
Những rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này là đáng kể, phải không?
Phủ định
He isn't associated with that company anymore, is he?
Anh ấy không còn liên kết với công ty đó nữa, phải không?
Nghi vấn
They're associated with the project, aren't they?
Họ có liên quan đến dự án, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The success of the project was associated with her leadership.
Sự thành công của dự án đã được gắn liền với khả năng lãnh đạo của cô ấy.
Phủ định
He didn't associate with anyone at the party because he felt shy.
Anh ấy đã không giao tiếp với ai ở bữa tiệc vì cảm thấy ngại ngùng.
Nghi vấn
Did you associate her name with that company last year?
Năm ngoái bạn có liên kết tên cô ấy với công ty đó không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This brand is as associated with quality as that one.
Thương hiệu này gắn liền với chất lượng như thương hiệu kia.
Phủ định
This product is less associated with innovation than its predecessor.
Sản phẩm này ít được liên kết với sự đổi mới hơn so với sản phẩm tiền nhiệm của nó.
Nghi vấn
Is this event the most associated with the summer festival?
Sự kiện này có phải là sự kiện gắn liền nhất với lễ hội mùa hè không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to associate with a different crowd in high school.
Tôi từng giao du với một nhóm bạn khác ở trường trung học.
Phủ định
She didn't use to be associated with any political party.
Cô ấy đã từng không liên kết với bất kỳ đảng phái chính trị nào.
Nghi vấn
Did you use to associate that song with a particular memory?
Bạn đã từng liên hệ bài hát đó với một kỷ niệm cụ thể nào đó phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my current job was associated with something I'm truly passionate about.
Tôi ước công việc hiện tại của mình có liên quan đến điều gì đó mà tôi thực sự đam mê.
Phủ định
If only the negative consequences weren't associated with such a seemingly harmless action.
Giá mà những hậu quả tiêu cực không liên quan đến một hành động có vẻ vô hại như vậy.
Nghi vấn
If only the success of the project could be associated with her leadership, would she be promoted?
Nếu sự thành công của dự án có thể liên quan đến khả năng lãnh đạo của cô ấy, liệu cô ấy có được thăng chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)