(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assuredly
C1

assuredly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chắc chắn nhất định quả quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assuredly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự tin và đáng tin cậy; chắc chắn.

Definition (English Meaning)

In a confident and reliable manner; certainly.

Ví dụ Thực tế với 'Assuredly'

  • "He will assuredly win the election if he keeps campaigning like this."

    "Anh ấy chắc chắn sẽ thắng cử nếu anh ấy tiếp tục chiến dịch như thế này."

  • "The company assuredly met its quarterly goals."

    "Công ty chắc chắn đã đạt được các mục tiêu hàng quý của mình."

  • "She assuredly has the skills needed for the job."

    "Cô ấy chắc chắn có những kỹ năng cần thiết cho công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assuredly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: assuredly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(nhất định)
undoubtedly(không nghi ngờ gì)
positively(một cách khẳng định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

confidence(sự tự tin)
reliance(sự tin cậy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Assuredly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assuredly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chắc chắn hoặc tự tin về điều gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'certainly' hoặc 'definitely'. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và sự nhấn mạnh vào sự đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assuredly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he would assuredly win the race was never in doubt.
Việc anh ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc đua chưa bao giờ bị nghi ngờ.
Phủ định
Whether she would assuredly accept the offer wasn't clear from her reaction.
Việc liệu cô ấy có chắc chắn chấp nhận lời đề nghị hay không không rõ ràng từ phản ứng của cô ấy.
Nghi vấn
Why he assuredly believed the rumor remains a mystery.
Tại sao anh ấy chắc chắn tin vào tin đồn vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She assuredly believed in her success.
Cô ấy chắc chắn tin vào thành công của mình.
Phủ định
He did not assuredly agree with the decision.
Anh ấy không hoàn toàn đồng ý với quyết định này.
Nghi vấn
Assuredly, did they complete the project on time?
Chắc chắn là họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn phải không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Assuredly, they will succeed in their endeavor.
Chắc chắn, họ sẽ thành công trong nỗ lực của mình.
Phủ định
We assuredly do not want to miss this opportunity.
Chúng tôi chắc chắn không muốn bỏ lỡ cơ hội này.
Nghi vấn
Assuredly, is this the right way to approach the problem?
Chắc chắn, đây có phải là cách đúng đắn để tiếp cận vấn đề?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will assuredly succeed if he continues to work hard.
Anh ấy chắc chắn sẽ thành công nếu anh ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Phủ định
She assuredly did not expect such a large crowd at the event.
Cô ấy chắc chắn không mong đợi một đám đông lớn như vậy tại sự kiện.
Nghi vấn
Assuredly, did you consider all the possible outcomes before making your decision?
Chắc chắn rồi, bạn đã xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định của mình chứ?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She assuredly completed the project on time.
Cô ấy chắc chắn đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
He assuredly did not expect to win the competition.
Anh ấy chắc chắn đã không mong đợi chiến thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Did she assuredly submit the report?
Có phải cô ấy chắc chắn đã nộp báo cáo không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would assuredly finish the project by the end of the week.
Cô ấy nói rằng cô ấy chắc chắn sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.
Phủ định
He told me that he assuredly did not agree with their proposal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chắc chắn không đồng ý với đề xuất của họ.
Nghi vấn
She asked if he would assuredly be there on time.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có chắc chắn đến đó đúng giờ không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, we will assuredly have finished the project.
Vào thời điểm cô ấy đến, chúng tôi chắc chắn sẽ hoàn thành dự án.
Phủ định
By next week, they won't assuredly have made a decision about the investment.
Đến tuần tới, họ chắc chắn sẽ không đưa ra quyết định về khoản đầu tư.
Nghi vấn
Will he assuredly have understood all the implications by then?
Liệu anh ấy có chắc chắn hiểu hết tất cả các hệ quả vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She assuredly completed the project before the deadline.
Cô ấy chắc chắn đã hoàn thành dự án trước thời hạn.
Phủ định
He didn't assuredly expect to win the competition.
Anh ấy đã không chắc chắn mong đợi chiến thắng cuộc thi.
Nghi vấn
Did you assuredly remember to lock the door last night?
Tối qua bạn có chắc chắn đã nhớ khóa cửa không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's decision, assuredly, led to increased profits.
Quyết định của giám đốc công ty, chắc chắn, đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận.
Phủ định
My brother's car, assuredly, won't start this morning.
Xe hơi của anh trai tôi, chắc chắn, sẽ không khởi động được sáng nay.
Nghi vấn
Is John's success, assuredly, due to his hard work?
Có phải thành công của John, chắc chắn, là do sự chăm chỉ của anh ấy?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had assuredly locked the door last night; now my valuables are gone.
Tôi ước tôi đã chắc chắn khóa cửa tối qua; bây giờ đồ vật có giá trị của tôi đã biến mất.
Phủ định
If only I wouldn't assuredly assume everything will be alright; then I wouldn't be in this mess now.
Ước gì tôi đừng quá chắc chắn mọi thứ sẽ ổn thỏa; thì giờ tôi đã không gặp rắc rối này.
Nghi vấn
If only she could assuredly say that everything will be okay.
Ước gì cô ấy có thể chắc chắn nói rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)