assuredly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assuredly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự tin và đáng tin cậy; chắc chắn.
Definition (English Meaning)
In a confident and reliable manner; certainly.
Ví dụ Thực tế với 'Assuredly'
-
"He will assuredly win the election if he keeps campaigning like this."
"Anh ấy chắc chắn sẽ thắng cử nếu anh ấy tiếp tục chiến dịch như thế này."
-
"The company assuredly met its quarterly goals."
"Công ty chắc chắn đã đạt được các mục tiêu hàng quý của mình."
-
"She assuredly has the skills needed for the job."
"Cô ấy chắc chắn có những kỹ năng cần thiết cho công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assuredly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: assuredly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assuredly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assuredly' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chắc chắn hoặc tự tin về điều gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường như 'certainly' hoặc 'definitely'. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và sự nhấn mạnh vào sự đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assuredly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would assuredly win the race was never in doubt.
|
Việc anh ấy chắc chắn sẽ thắng cuộc đua chưa bao giờ bị nghi ngờ. |
| Phủ định |
Whether she would assuredly accept the offer wasn't clear from her reaction.
|
Việc liệu cô ấy có chắc chắn chấp nhận lời đề nghị hay không không rõ ràng từ phản ứng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Why he assuredly believed the rumor remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy chắc chắn tin vào tin đồn vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She assuredly believed in her success.
|
Cô ấy chắc chắn tin vào thành công của mình. |
| Phủ định |
He did not assuredly agree with the decision.
|
Anh ấy không hoàn toàn đồng ý với quyết định này. |
| Nghi vấn |
Assuredly, did they complete the project on time?
|
Chắc chắn là họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn phải không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Assuredly, they will succeed in their endeavor.
|
Chắc chắn, họ sẽ thành công trong nỗ lực của mình. |
| Phủ định |
We assuredly do not want to miss this opportunity.
|
Chúng tôi chắc chắn không muốn bỏ lỡ cơ hội này. |
| Nghi vấn |
Assuredly, is this the right way to approach the problem?
|
Chắc chắn, đây có phải là cách đúng đắn để tiếp cận vấn đề? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will assuredly succeed if he continues to work hard.
|
Anh ấy chắc chắn sẽ thành công nếu anh ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
She assuredly did not expect such a large crowd at the event.
|
Cô ấy chắc chắn không mong đợi một đám đông lớn như vậy tại sự kiện. |
| Nghi vấn |
Assuredly, did you consider all the possible outcomes before making your decision?
|
Chắc chắn rồi, bạn đã xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định của mình chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She assuredly completed the project on time.
|
Cô ấy chắc chắn đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Phủ định |
He assuredly did not expect to win the competition.
|
Anh ấy chắc chắn đã không mong đợi chiến thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did she assuredly submit the report?
|
Có phải cô ấy chắc chắn đã nộp báo cáo không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would assuredly finish the project by the end of the week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy chắc chắn sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần. |
| Phủ định |
He told me that he assuredly did not agree with their proposal.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chắc chắn không đồng ý với đề xuất của họ. |
| Nghi vấn |
She asked if he would assuredly be there on time.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có chắc chắn đến đó đúng giờ không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, we will assuredly have finished the project.
|
Vào thời điểm cô ấy đến, chúng tôi chắc chắn sẽ hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
By next week, they won't assuredly have made a decision about the investment.
|
Đến tuần tới, họ chắc chắn sẽ không đưa ra quyết định về khoản đầu tư. |
| Nghi vấn |
Will he assuredly have understood all the implications by then?
|
Liệu anh ấy có chắc chắn hiểu hết tất cả các hệ quả vào thời điểm đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She assuredly completed the project before the deadline.
|
Cô ấy chắc chắn đã hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
He didn't assuredly expect to win the competition.
|
Anh ấy đã không chắc chắn mong đợi chiến thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Did you assuredly remember to lock the door last night?
|
Tối qua bạn có chắc chắn đã nhớ khóa cửa không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's decision, assuredly, led to increased profits.
|
Quyết định của giám đốc công ty, chắc chắn, đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận. |
| Phủ định |
My brother's car, assuredly, won't start this morning.
|
Xe hơi của anh trai tôi, chắc chắn, sẽ không khởi động được sáng nay. |
| Nghi vấn |
Is John's success, assuredly, due to his hard work?
|
Có phải thành công của John, chắc chắn, là do sự chăm chỉ của anh ấy? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had assuredly locked the door last night; now my valuables are gone.
|
Tôi ước tôi đã chắc chắn khóa cửa tối qua; bây giờ đồ vật có giá trị của tôi đã biến mất. |
| Phủ định |
If only I wouldn't assuredly assume everything will be alright; then I wouldn't be in this mess now.
|
Ước gì tôi đừng quá chắc chắn mọi thứ sẽ ổn thỏa; thì giờ tôi đã không gặp rắc rối này. |
| Nghi vấn |
If only she could assuredly say that everything will be okay.
|
Ước gì cô ấy có thể chắc chắn nói rằng mọi chuyện sẽ ổn thôi. |