(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncertainly
C1

uncertainly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không chắc chắn ngập ngừng do dự không quả quyết một cách ngờ vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncertainly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chắc chắn hoặc dứt khoát; nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

In a way that is not certain or definite; doubtfully.

Ví dụ Thực tế với 'Uncertainly'

  • "She answered uncertainly, avoiding eye contact."

    "Cô ấy trả lời một cách ngập ngừng, tránh giao tiếp bằng mắt."

  • "He looked at the stranger uncertainly."

    "Anh ta nhìn người lạ một cách ngờ vực."

  • "The company is facing an uncertainly future."

    "Công ty đang đối mặt với một tương lai không chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncertainly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncertainly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hesitantly(ngập ngừng)
doubtfully(nghi ngờ)
indecisively(thiếu quyết đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(dứt khoát)
assuredly(một cách quả quyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uncertainly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncertainly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại với sự thiếu chắc chắn, do dự hoặc thiếu tự tin. Nó nhấn mạnh sự thiếu quả quyết hoặc tính chất tạm thời của hành động/trạng thái đó. Khác với 'unsurely' có thể mang nghĩa vật lý (ví dụ, bước đi không vững), 'uncertainly' thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến ý kiến, cảm xúc, hoặc dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncertainly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he answered the question uncertainly made the teacher suspicious.
Việc anh ấy trả lời câu hỏi một cách không chắc chắn khiến giáo viên nghi ngờ.
Phủ định
It wasn't clear whether she approached the situation uncertainly.
Không rõ liệu cô ấy có tiếp cận tình huống một cách không chắc chắn hay không.
Nghi vấn
Why he acted uncertainly is something we need to understand.
Tại sao anh ấy hành động một cách không chắc chắn là điều chúng ta cần hiểu.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She answered the question uncertainly.
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách không chắc chắn.
Phủ định
Only uncertainly did he approach the dark forest.
Chỉ một cách không chắc chắn anh ta mới tiến vào khu rừng tối.
Nghi vấn
Should he act uncertainly, what would be the consequences?
Nếu anh ấy hành động một cách không chắc chắn, hậu quả sẽ là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)