uncertainly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncertainly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không chắc chắn hoặc dứt khoát; nghi ngờ.
Definition (English Meaning)
In a way that is not certain or definite; doubtfully.
Ví dụ Thực tế với 'Uncertainly'
-
"She answered uncertainly, avoiding eye contact."
"Cô ấy trả lời một cách ngập ngừng, tránh giao tiếp bằng mắt."
-
"He looked at the stranger uncertainly."
"Anh ta nhìn người lạ một cách ngờ vực."
-
"The company is facing an uncertainly future."
"Công ty đang đối mặt với một tương lai không chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncertainly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uncertainly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncertainly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncertainly' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại với sự thiếu chắc chắn, do dự hoặc thiếu tự tin. Nó nhấn mạnh sự thiếu quả quyết hoặc tính chất tạm thời của hành động/trạng thái đó. Khác với 'unsurely' có thể mang nghĩa vật lý (ví dụ, bước đi không vững), 'uncertainly' thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến ý kiến, cảm xúc, hoặc dự đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncertainly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he answered the question uncertainly made the teacher suspicious.
|
Việc anh ấy trả lời câu hỏi một cách không chắc chắn khiến giáo viên nghi ngờ. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether she approached the situation uncertainly.
|
Không rõ liệu cô ấy có tiếp cận tình huống một cách không chắc chắn hay không. |
| Nghi vấn |
Why he acted uncertainly is something we need to understand.
|
Tại sao anh ấy hành động một cách không chắc chắn là điều chúng ta cần hiểu. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She answered the question uncertainly.
|
Cô ấy trả lời câu hỏi một cách không chắc chắn. |
| Phủ định |
Only uncertainly did he approach the dark forest.
|
Chỉ một cách không chắc chắn anh ta mới tiến vào khu rừng tối. |
| Nghi vấn |
Should he act uncertainly, what would be the consequences?
|
Nếu anh ấy hành động một cách không chắc chắn, hậu quả sẽ là gì? |