astonishingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astonishingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra sự ngạc nhiên lớn hoặc kinh ngạc; đáng ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
In a way that causes great surprise or amazement; surprisingly.
Ví dụ Thực tế với 'Astonishingly'
-
"Astonishingly, she won the race despite being injured."
"Đáng kinh ngạc là, cô ấy đã thắng cuộc đua mặc dù bị thương."
-
"The building was astonishingly well-preserved."
"Tòa nhà được bảo tồn tốt đến kinh ngạc."
-
"He passed the exam astonishingly easily."
"Anh ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng đến kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astonishingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: astonishingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astonishingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Astonishingly’ nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên cao hơn nhiều so với ‘surprisingly’. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều gây sốc hoặc khó tin. So với 'amazingly', 'astonishingly' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự ngạc nhiên tột độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astonishingly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To succeed astonishingly, one must be willing to take risks.
|
Để thành công một cách đáng kinh ngạc, người ta phải sẵn sàng chấp nhận rủi ro. |
| Phủ định |
It's surprising not to see him advance so astonishingly.
|
Thật ngạc nhiên khi không thấy anh ấy tiến bộ một cách đáng kinh ngạc như vậy. |
| Nghi vấn |
Why do you want to achieve success astonishingly fast?
|
Tại sao bạn muốn đạt được thành công nhanh chóng một cách đáng kinh ngạc? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They astonishingly completed the project ahead of schedule.
|
Họ đã hoàn thành dự án một cách đáng kinh ngạc trước thời hạn. |
| Phủ định |
We astonishingly didn't realize how difficult the task would be.
|
Chúng tôi đáng kinh ngạc đã không nhận ra nhiệm vụ sẽ khó khăn đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Did you astonishingly manage to find a solution to that problem?
|
Bạn có đáng kinh ngạc đã tìm ra giải pháp cho vấn đề đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She astonishingly completed the marathon in record time.
|
Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon một cách đáng kinh ngạc trong thời gian kỷ lục. |
| Phủ định |
He didn't solve the problem astonishingly quickly.
|
Anh ấy đã không giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng đáng kinh ngạc. |
| Nghi vấn |
Did they astonishingly agree to our proposal?
|
Họ có đồng ý một cách đáng kinh ngạc với đề xuất của chúng ta không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak astonishingly clearly, so everyone can understand you.
|
Hãy nói một cách rõ ràng đến kinh ngạc, để mọi người có thể hiểu bạn. |
| Phủ định |
Don't drive astonishingly fast on this road; it's dangerous.
|
Đừng lái xe nhanh đến kinh ngạc trên con đường này; nó rất nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Do work astonishingly hard to achieve this goal!
|
Hãy làm việc chăm chỉ đến kinh ngạc để đạt được mục tiêu này! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be astonishingly improving his skills by next year.
|
Anh ấy sẽ cải thiện kỹ năng của mình một cách đáng kinh ngạc vào năm tới. |
| Phủ định |
She won't be astonishingly succeeding in her business venture if she doesn't put in the work.
|
Cô ấy sẽ không thành công một cách đáng kinh ngạc trong dự án kinh doanh của mình nếu cô ấy không nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Will they be astonishingly finishing the project ahead of schedule?
|
Liệu họ có hoàn thành dự án một cách đáng kinh ngạc trước thời hạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician astonishingly made the rabbit disappear.
|
Ảo thuật gia đã làm con thỏ biến mất một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
She astonishingly didn't seem surprised by the news.
|
Cô ấy đáng ngạc nhiên là không hề ngạc nhiên trước tin tức. |
| Nghi vấn |
Did he play the piano astonishingly well at the concert?
|
Có phải anh ấy đã chơi piano hay một cách đáng kinh ngạc tại buổi hòa nhạc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working astonishingly hard on this project.
|
Cô ấy đã làm việc một cách đáng kinh ngạc chăm chỉ cho dự án này. |
| Phủ định |
They haven't been improving astonishingly in their studies lately.
|
Gần đây họ đã không tiến bộ một cách đáng kinh ngạc trong học tập. |
| Nghi vấn |
Has he been playing astonishingly well in the recent tournaments?
|
Có phải anh ấy đã chơi một cách đáng kinh ngạc trong các giải đấu gần đây không? |