astoundingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astoundingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây kinh ngạc hoặc ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
In a way that causes astonishment or amazement.
Ví dụ Thực tế với 'Astoundingly'
-
"The magician performed astoundingly complex tricks."
"Ảo thuật gia đã thực hiện những trò ảo thuật phức tạp đến kinh ngạc."
-
"The data showed astoundingly high levels of pollution."
"Dữ liệu cho thấy mức độ ô nhiễm cao đến kinh ngạc."
-
"The athlete performed astoundingly well, breaking several records."
"Vận động viên đã thể hiện một cách xuất sắc đến kinh ngạc, phá vỡ nhiều kỷ lục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astoundingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: astoundingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astoundingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'astoundingly' nhấn mạnh mức độ đáng kinh ngạc, vượt xa sự ngạc nhiên thông thường. Nó thường được sử dụng để miêu tả những điều phi thường, bất ngờ và gây ấn tượng mạnh. So với 'surprisingly' (ngạc nhiên), 'astoundingly' thể hiện mức độ cao hơn nhiều. 'Amazingly' có thể được coi là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'astoundingly' có lẽ trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astoundingly'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician astoundingly made the elephant disappear.
|
Nhà ảo thuật đã làm cho con voi biến mất một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
She astoundingly didn't know the answer to the simple question.
|
Cô ấy đáng kinh ngạc là không biết câu trả lời cho câu hỏi đơn giản. |
| Nghi vấn |
Did he astoundingly win the lottery twice?
|
Anh ấy đã đáng kinh ngạc trúng xổ số hai lần phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He astoundingly finishes his homework before dinner.
|
Anh ấy đáng kinh ngạc là hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối. |
| Phủ định |
She does not astoundingly sing.
|
Cô ấy không hát một cách đáng kinh ngạc. |
| Nghi vấn |
Does he astoundingly play the piano?
|
Anh ấy có chơi đàn piano một cách đáng kinh ngạc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to sing astoundingly well when she was younger.
|
Cô ấy từng hát hay đến kinh ngạc khi còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to play the piano astoundingly, but he's improved a lot since then.
|
Anh ấy đã không chơi piano giỏi đến kinh ngạc, nhưng anh ấy đã tiến bộ rất nhiều kể từ đó. |
| Nghi vấn |
Did they use to dance astoundingly at every party?
|
Họ có từng nhảy giỏi đến kinh ngạc ở mọi bữa tiệc không? |