(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astounding
C1

astounding

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi thường kinh ngạc gây choáng váng đáng kinh ngạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astounding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ ngạc nhiên hoặc gây sốc.

Definition (English Meaning)

Extremely surprising or shocking.

Ví dụ Thực tế với 'Astounding'

  • "The magician performed an astounding feat of illusion."

    "Nhà ảo thuật đã thực hiện một màn ảo thuật phi thường."

  • "The team's astounding victory came as a complete surprise."

    "Chiến thắng phi thường của đội đã gây ra một sự ngạc nhiên hoàn toàn."

  • "The sheer scale of the project is astounding."

    "Quy mô tuyệt đối của dự án thật đáng kinh ngạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astounding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

astonishing(gây kinh ngạc)
amazing(tuyệt vời)
stunning(choáng váng)
remarkable(đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinary(bình thường)
common(phổ biến)
unremarkable(không đáng chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

miraculous(kỳ diệu)
unbelievable(không thể tin được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Astounding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'astounding' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'surprising' hoặc 'amazing'. Nó ám chỉ một sự ngạc nhiên đến mức khó tin, gần như làm choáng váng. Thường dùng để miêu tả những điều phi thường, khác biệt hoặc vượt quá mong đợi rất nhiều. Ví dụ, một khám phá khoa học có thể được mô tả là 'astounding' nếu nó thay đổi hoàn toàn hiểu biết của chúng ta về một lĩnh vực nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astounding'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician performed an astounding trick.
Ảo thuật gia đã thực hiện một trò ảo thuật đáng kinh ngạc.
Phủ định
It is not astounding that he won, given his talent.
Việc anh ấy thắng không có gì đáng kinh ngạc, xét đến tài năng của anh ấy.
Nghi vấn
Was the view from the summit astounding?
Liệu khung cảnh từ đỉnh núi có đáng kinh ngạc không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you see a magic trick performed flawlessly, the illusion is astounding.
Nếu bạn thấy một màn ảo thuật được thực hiện một cách hoàn hảo, ảo ảnh đó thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
If a scientific theory lacks sufficient evidence, the claims aren't always astoundingly convincing.
Nếu một lý thuyết khoa học thiếu bằng chứng đầy đủ, những tuyên bố không phải lúc nào cũng có sức thuyết phục đáng kinh ngạc.
Nghi vấn
If a child sees a complex mathematical problem solved easily, does it seem astounding to them?
Nếu một đứa trẻ thấy một bài toán phức tạp được giải dễ dàng, nó có vẻ đáng kinh ngạc đối với chúng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had astoundingly completed the marathon despite her injury.
Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon một cách đáng kinh ngạc mặc dù bị thương.
Phủ định
They had not been astounded by the magician's tricks, as they had seen similar performances before.
Họ đã không ngạc nhiên bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia, vì họ đã xem những màn trình diễn tương tự trước đây.
Nghi vấn
Had the audience been astounded by the orchestra's performance before the intermission?
Khán giả đã có ngạc nhiên bởi màn trình diễn của dàn nhạc trước giờ giải lao hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)