astral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc phát ra từ các vì sao.
Definition (English Meaning)
Relating to or emanating from the stars.
Ví dụ Thực tế với 'Astral'
-
"She believed in astral projection, the ability of the soul to leave the body and travel to other realms."
"Cô ấy tin vào xuất hồn, khả năng linh hồn rời khỏi cơ thể và du hành đến những cõi khác."
-
"The painting depicted an astral landscape with swirling colors."
"Bức tranh mô tả một phong cảnh tinh tú với những màu sắc xoáy."
-
"Many believe that dreams are a gateway to the astral realm."
"Nhiều người tin rằng giấc mơ là một cánh cổng dẫn đến cõi tinh tú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: astral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "astral" thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến các vì sao, vũ trụ, hoặc thế giới siêu nhiên. Nó mang sắc thái huyền bí, thuộc về tinh thần hoặc tâm linh. Cần phân biệt với "stellar", mặc dù đều liên quan đến sao, nhưng "stellar" thường mang nghĩa bóng là xuất sắc, nổi bật, không nhất thiết liên quan đến thế giới siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Astral of": Liên quan đến nguồn gốc hoặc bản chất tinh tú. Ví dụ: Astral origin (nguồn gốc từ các vì sao). "Astral to": Liên quan đến sự kết nối với cõi tinh tú. Ví dụ: Astral to the other world (kết nối với thế giới bên kia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astral'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her paintings often explore themes of ethereal beauty: astral landscapes filled with shimmering stars and otherworldly light.
|
Những bức tranh của cô thường khám phá các chủ đề về vẻ đẹp siêu nhiên: những cảnh quan thuộc về thế giới tinh tú tràn ngập những ngôi sao lấp lánh và ánh sáng kỳ lạ. |
| Phủ định |
He dismissed the experience as a mere hallucination: not a genuine astral projection, but a trick of the mind.
|
Anh ta bác bỏ trải nghiệm đó như một ảo giác đơn thuần: không phải là một sự xuất hồn thực sự, mà là một trò đùa của tâm trí. |
| Nghi vấn |
Does she believe in the power of crystals: astral energies that can influence our well-being and promote healing?
|
Cô ấy có tin vào sức mạnh của các tinh thể không: những năng lượng thuộc về thế giới tinh tú có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta và thúc đẩy sự chữa lành? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is astral when she talks about astrology.
|
Cô ấy như người trên trời khi nói về chiêm tinh học. |
| Phủ định |
He is not astral; he prefers earthly concerns.
|
Anh ấy không thuộc về thế giới tinh tú; anh ấy thích những mối bận tâm trần tục hơn. |
| Nghi vấn |
Are they astral beings in disguise?
|
Có phải họ là những sinh vật tinh tú cải trang không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's later paintings were more astral than her earlier works, filled with swirling colors.
|
Những bức tranh sau này của họa sĩ mang tính chất siêu nhiên hơn những tác phẩm trước, tràn ngập những màu sắc xoáy. |
| Phủ định |
The scientist's explanation was less astral than I expected; it focused on concrete details.
|
Giải thích của nhà khoa học ít mang tính siêu nhiên hơn tôi mong đợi; nó tập trung vào các chi tiết cụ thể. |
| Nghi vấn |
Is the celestial sphere as astral as ancient astronomers believed?
|
Liệu thiên cầu có mang tính chất siêu nhiên như các nhà thiên văn học cổ đại tin tưởng không? |