astral projection
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astral projection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải nghiệm xuất hồn, trong đó ý thức hoặc linh hồn (thể vía) tách rời khỏi cơ thể vật lý và có khả năng du hành bên ngoài cơ thể.
Definition (English Meaning)
The experience of an out-of-body experience (OBE) that assumes the existence of a soul or consciousness (an "astral body") that is separate from the physical body and capable of travelling outside it.
Ví dụ Thực tế với 'Astral projection'
-
"Many people believe that astral projection allows them to explore different dimensions."
"Nhiều người tin rằng xuất hồn cho phép họ khám phá các chiều không gian khác nhau."
-
"She claimed to have achieved astral projection during her meditation."
"Cô ấy tuyên bố đã đạt được xuất hồn trong lúc thiền định."
-
"Some researchers are studying the neurological basis of astral projection."
"Một số nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cơ sở thần kinh học của hiện tượng xuất hồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astral projection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: astral projection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astral projection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Astral projection là một khái niệm thuộc lĩnh vực tâm linh học và siêu hình học, thường được liên kết với các trạng thái thiền định sâu, giấc mơ lucid (giấc mơ sáng suốt) hoặc các trải nghiệm cận tử (near-death experience). Nó khác với 'out-of-body experience' (OBE) ở chỗ OBE là thuật ngữ chung hơn, còn astral projection ngụ ý sự tồn tại của một 'thể vía'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Astral projection *into* a place: du hành thể vía đến một nơi nào đó. Astral projection *from* the body: xuất thể vía ra khỏi cơ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astral projection'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can achieve astral projection through deep meditation.
|
Cô ấy có thể đạt được xuất hồn thông qua thiền định sâu sắc. |
| Phủ định |
You should not attempt astral projection without proper guidance.
|
Bạn không nên cố gắng xuất hồn nếu không có hướng dẫn thích hợp. |
| Nghi vấn |
Could he master astral projection with dedicated practice?
|
Liệu anh ấy có thể làm chủ được xuất hồn với sự luyện tập chuyên cần không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes in astral projection, doesn't he?
|
Anh ấy tin vào xuất hồn, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't practice astral projection, does she?
|
Cô ấy không thực hành xuất hồn, phải không? |
| Nghi vấn |
Astral projection isn't real, is it?
|
Xuất hồn không có thật, đúng không? |