(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astray
B2

astray

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

lạc lối sai đường đi chệch hướng lầm lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astray'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạc đường, sai đường, đi chệch hướng; một cách lầm lạc.

Definition (English Meaning)

Away from the correct path or direction; errantly.

Ví dụ Thực tế với 'Astray'

  • "The child wandered astray from his parents."

    "Đứa trẻ đi lạc khỏi bố mẹ của nó."

  • "Don't let your attention wander astray."

    "Đừng để sự chú ý của bạn đi lạc."

  • "The figures have gone astray."

    "Các số liệu đã bị sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astray'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

on track(đúng hướng, đi đúng đường)
correct(đúng, chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

wander(đi lang thang)
deviate(lệch lạc, sai lệch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Astray'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để diễn tả việc đi sai đường, lạc lối (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). Nó có thể dùng để chỉ sự lạc lối về thể chất, đạo đức, hoặc tinh thần. So với 'lost', 'astray' thường mang ý nghĩa chủ động hơn, có sự sai lệch hoặc đi chệch khỏi một con đường đúng đắn đã định sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astray'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)