astray
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astray'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạc đường, sai đường, đi chệch hướng; một cách lầm lạc.
Definition (English Meaning)
Away from the correct path or direction; errantly.
Ví dụ Thực tế với 'Astray'
-
"The child wandered astray from his parents."
"Đứa trẻ đi lạc khỏi bố mẹ của nó."
-
"Don't let your attention wander astray."
"Đừng để sự chú ý của bạn đi lạc."
-
"The figures have gone astray."
"Các số liệu đã bị sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astray'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astray'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả việc đi sai đường, lạc lối (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). Nó có thể dùng để chỉ sự lạc lối về thể chất, đạo đức, hoặc tinh thần. So với 'lost', 'astray' thường mang ý nghĩa chủ động hơn, có sự sai lệch hoặc đi chệch khỏi một con đường đúng đắn đã định sẵn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astray'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.