deviate
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deviate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đi chệch khỏi, lệch khỏi, khác biệt so với điều bình thường hoặc được chấp nhận
Definition (English Meaning)
to move away from what is normal or acceptable
Ví dụ Thực tế với 'Deviate'
-
"The plane had to deviate from its original flight path due to bad weather."
"Chiếc máy bay đã phải đi lệch khỏi đường bay ban đầu do thời tiết xấu."
-
"Do not deviate from the instructions given."
"Đừng đi chệch khỏi những hướng dẫn đã đưa ra."
-
"The company's policies deviate significantly from industry standards."
"Chính sách của công ty khác biệt đáng kể so với các tiêu chuẩn của ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deviate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deviate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "deviate" thường mang nghĩa không tích cực, ám chỉ sự khác biệt so với tiêu chuẩn, quy tắc, hoặc con đường đã định. Nó mạnh hơn so với "differ" (khác biệt) và thường ngụ ý một sự thay đổi đáng kể. So sánh với "digress" (lạc đề) trong văn nói hoặc viết, "deviate" có thể áp dụng cho cả hành vi, ý tưởng, hoặc vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Deviate from" được sử dụng để chỉ sự lệch khỏi một quy tắc, chuẩn mực, hoặc kế hoạch cụ thể. Ví dụ: "The data deviates significantly from the predicted values."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deviate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.