astronaut
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronaut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được huấn luyện để du hành trong tàu vũ trụ.
Definition (English Meaning)
A person trained to travel in a spacecraft.
Ví dụ Thực tế với 'Astronaut'
-
"The astronaut took stunning photos of Earth from space."
"Phi hành gia đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về Trái Đất từ không gian."
-
"Many children dream of becoming astronauts."
"Nhiều trẻ em mơ ước trở thành phi hành gia."
-
"The astronaut experienced weightlessness in space."
"Phi hành gia đã trải nghiệm tình trạng không trọng lượng trong không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astronaut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astronaut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'astronaut' thường được sử dụng cho các phi hành gia do Hoa Kỳ hoặc các quốc gia phương Tây khác đào tạo. Ở Nga và một số quốc gia khác, thuật ngữ tương đương là 'cosmonaut'. Cả hai đều chỉ những người bay vào vũ trụ, nhưng sự khác biệt nằm ở chương trình và quốc gia nơi họ được đào tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
as: dùng để chỉ vai trò hoặc nghề nghiệp (e.g., He worked as an astronaut.); on: thường dùng trong cụm 'on a mission' (e.g., The astronaut is on a mission).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronaut'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.