(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astronaut
B2

astronaut

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi hành gia nhà du hành vũ trụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronaut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được huấn luyện để du hành trong tàu vũ trụ.

Definition (English Meaning)

A person trained to travel in a spacecraft.

Ví dụ Thực tế với 'Astronaut'

  • "The astronaut took stunning photos of Earth from space."

    "Phi hành gia đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về Trái Đất từ không gian."

  • "Many children dream of becoming astronauts."

    "Nhiều trẻ em mơ ước trở thành phi hành gia."

  • "The astronaut experienced weightlessness in space."

    "Phi hành gia đã trải nghiệm tình trạng không trọng lượng trong không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astronaut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spaceman(phi hành gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khám phá không gian

Ghi chú Cách dùng 'Astronaut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'astronaut' thường được sử dụng cho các phi hành gia do Hoa Kỳ hoặc các quốc gia phương Tây khác đào tạo. Ở Nga và một số quốc gia khác, thuật ngữ tương đương là 'cosmonaut'. Cả hai đều chỉ những người bay vào vũ trụ, nhưng sự khác biệt nằm ở chương trình và quốc gia nơi họ được đào tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as on

as: dùng để chỉ vai trò hoặc nghề nghiệp (e.g., He worked as an astronaut.); on: thường dùng trong cụm 'on a mission' (e.g., The astronaut is on a mission).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronaut'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)