(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taikonaut
C1

taikonaut

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi hành gia Trung Quốc nhà du hành vũ trụ Trung Quốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taikonaut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phi hành gia hoặc nhà du hành vũ trụ người Trung Quốc.

Definition (English Meaning)

A Chinese astronaut or cosmonaut.

Ví dụ Thực tế với 'Taikonaut'

  • "The taikonauts successfully completed their mission in space."

    "Các nhà du hành vũ trụ Trung Quốc đã hoàn thành thành công nhiệm vụ của họ trong không gian."

  • "China's space program has sent several taikonauts into orbit."

    "Chương trình không gian của Trung Quốc đã đưa một số nhà du hành vũ trụ vào quỹ đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taikonaut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taikonaut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chinese astronaut(Phi hành gia Trung Quốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

astronaut(phi hành gia (thường chỉ phi hành gia Mỹ))
cosmonaut(nhà du hành vũ trụ (thường chỉ phi hành gia Nga))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Taikonaut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'taikonaut' được tạo thành bằng cách kết hợp 'taiko' (từ 'tàikōng' trong tiếng Quan Thoại, nghĩa là 'vũ trụ') và 'naut' (từ 'astronaut'). Nó được sử dụng để chỉ những người du hành vũ trụ đến từ Trung Quốc, tương tự như 'astronaut' được dùng cho người Mỹ và 'cosmonaut' cho người Nga. Tuy nhiên, không giống như 'astronaut' và 'cosmonaut' đã được sử dụng rộng rãi và chính thức, 'taikonaut' đôi khi được coi là ít trang trọng hơn hoặc mang tính báo chí hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taikonaut'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That taikonaut is very experienced, isn't he?
Phi hành gia vũ trụ đó rất giàu kinh nghiệm, phải không?
Phủ định
The taikonauts aren't going to space this year, are they?
Các phi hành gia vũ trụ không lên vũ trụ năm nay, phải không?
Nghi vấn
Taikonauts have been to the moon, haven't they?
Các phi hành gia vũ trụ đã lên mặt trăng rồi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)