(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spacecraft
B2

spacecraft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàu vũ trụ phi thuyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spacecraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện hoặc thiết bị được thiết kế để di chuyển hoặc hoạt động trong không gian vũ trụ.

Definition (English Meaning)

A vehicle or device designed for travel or operation in outer space.

Ví dụ Thực tế với 'Spacecraft'

  • "The spacecraft is equipped with advanced navigation systems."

    "Tàu vũ trụ được trang bị hệ thống định vị tiên tiến."

  • "The spacecraft successfully landed on Mars."

    "Tàu vũ trụ đã hạ cánh thành công xuống Sao Hỏa."

  • "Scientists are studying data collected by the spacecraft."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu dữ liệu được thu thập bởi tàu vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spacecraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spacecraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spaceship(tàu vũ trụ)
rocket(tên lửa (thường dùng để phóng tàu vũ trụ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vũ trụ Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Spacecraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Spacecraft là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại phương tiện khác nhau được sử dụng trong không gian, từ tàu con thoi có người lái đến các vệ tinh không người lái. Nó thường được sử dụng để chỉ các phương tiện có khả năng di chuyển tự chủ trong không gian, khác với các vật thể đơn giản chỉ bay theo quỹ đạo (ví dụ: mảnh vỡ không gian).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in aboard

- 'on a spacecraft': chỉ vị trí trên bề mặt hoặc bên ngoài của một tàu vũ trụ (ví dụ: 'sensors on a spacecraft').
- 'in a spacecraft': chỉ vị trí bên trong tàu vũ trụ (ví dụ: 'astronauts in a spacecraft').
- 'aboard a spacecraft': tương tự như 'in', nhưng thường mang tính trang trọng hơn (ví dụ: 'scientists aboard the spacecraft').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spacecraft'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spacecraft successfully landed on Mars.
Tàu vũ trụ đã hạ cánh thành công xuống Sao Hỏa.
Phủ định
The spacecraft didn't return to Earth.
Tàu vũ trụ đã không trở về Trái Đất.
Nghi vấn
Was the spacecraft damaged during its mission?
Tàu vũ trụ có bị hư hại trong quá trình thực hiện nhiệm vụ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
NASA launched the spacecraft to Mars.
NASA đã phóng tàu vũ trụ lên sao Hỏa.
Phủ định
They did not see the spacecraft land.
Họ đã không thấy tàu vũ trụ hạ cánh.
Nghi vấn
Did the spacecraft return to Earth?
Tàu vũ trụ có quay trở lại Trái Đất không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If NASA had invested more in propulsion technology, the spacecraft would be exploring distant galaxies now.
Nếu NASA đã đầu tư nhiều hơn vào công nghệ đẩy, tàu vũ trụ bây giờ đã khám phá các thiên hà xa xôi.
Phủ định
If the spacecraft were more reliable, we wouldn't have had to abort the mission last year.
Nếu tàu vũ trụ đáng tin cậy hơn, chúng ta đã không phải hủy bỏ nhiệm vụ vào năm ngoái.
Nghi vấn
If we had used a different alloy, would the spacecraft be able to withstand the radiation now?
Nếu chúng ta đã sử dụng một hợp kim khác, liệu tàu vũ trụ có thể chịu được bức xạ bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a spacecraft enters the Earth's atmosphere at too steep an angle, it burns up.
Nếu một tàu vũ trụ đi vào bầu khí quyển Trái Đất ở một góc quá dốc, nó sẽ bị cháy rụi.
Phủ định
If a spacecraft doesn't have enough fuel, it doesn't reach its destination.
Nếu một tàu vũ trụ không có đủ nhiên liệu, nó sẽ không đến được đích.
Nghi vấn
If a spacecraft loses communication with Earth, what happens?
Nếu một tàu vũ trụ mất liên lạc với Trái Đất, điều gì sẽ xảy ra?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spacecraft is orbiting the Earth.
Tàu vũ trụ đang quay quanh Trái Đất.
Phủ định
That spacecraft is not designed for interstellar travel.
Tàu vũ trụ đó không được thiết kế cho du hành giữa các vì sao.
Nghi vấn
Is the spacecraft carrying any passengers?
Tàu vũ trụ có chở hành khách nào không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spacecraft landed safely, didn't it?
Tàu vũ trụ đã hạ cánh an toàn, phải không?
Phủ định
The spacecraft isn't ready for launch yet, is it?
Tàu vũ trụ chưa sẵn sàng để phóng, phải không?
Nghi vấn
Spacecraft are expensive, aren't they?
Tàu vũ trụ rất đắt đỏ, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the scientists will have been monitoring the spacecraft's trajectory for five years.
Đến cuối năm sau, các nhà khoa học sẽ đã và đang theo dõi quỹ đạo của tàu vũ trụ trong năm năm.
Phủ định
By the time the next mission launches, they won't have been using the same spacecraft for such long durations.
Vào thời điểm nhiệm vụ tiếp theo được khởi động, họ sẽ không còn sử dụng cùng một tàu vũ trụ trong thời gian dài như vậy nữa.
Nghi vấn
Will the astronauts have been orbiting Earth in the spacecraft for a full year by the time they return?
Liệu các phi hành gia đã và đang quay quanh Trái Đất trên tàu vũ trụ được cả năm trời vào thời điểm họ trở về hay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will send a new spacecraft to Mars next year.
Các nhà khoa học sẽ gửi một tàu vũ trụ mới lên sao Hỏa vào năm tới.
Phủ định
They are not going to launch the spacecraft if the weather is bad.
Họ sẽ không phóng tàu vũ trụ nếu thời tiết xấu.
Nghi vấn
Will the spacecraft carry any astronauts on its mission?
Liệu tàu vũ trụ có chở theo phi hành gia nào trong nhiệm vụ của nó không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spacecraft is orbiting the Earth.
Tàu vũ trụ đang bay quanh Trái Đất.
Phủ định
The spacecraft is not landing on Mars yet.
Tàu vũ trụ vẫn chưa hạ cánh xuống sao Hỏa.
Nghi vấn
Is the spacecraft traveling to Jupiter?
Có phải tàu vũ trụ đang du hành đến Sao Mộc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A spacecraft travels to Mars every two years.
Một tàu vũ trụ du hành đến Sao Hỏa cứ mỗi hai năm.
Phủ định
The spacecraft does not use fossil fuels.
Tàu vũ trụ không sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Nghi vấn
Does this spacecraft have enough fuel for the journey?
Tàu vũ trụ này có đủ nhiên liệu cho chuyến đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)