astronomically expensive
Trạng từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronomically expensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ đắt đỏ; có giá trị rất lớn, vượt xa mức bình thường.
Definition (English Meaning)
Extremely or excessively expensive; costing a very large amount of money.
Ví dụ Thực tế với 'Astronomically expensive'
-
"The renovation cost was astronomically expensive."
"Chi phí cải tạo đắt đỏ đến mức phi lý."
-
"Real estate in that area is astronomically expensive."
"Bất động sản ở khu vực đó đắt đỏ một cách khủng khiếp."
-
"The cost of private education has become astronomically expensive for many families."
"Chi phí giáo dục tư nhân đã trở nên đắt đỏ quá mức đối với nhiều gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Astronomically expensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: astronomical, expensive
- Adverb: astronomically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Astronomically expensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ đắt đỏ vượt trội, thường được dùng khi giá cả cao đến mức khó tin hoặc phi lý. 'Astronomically' ở đây mang nghĩa cường điệu, so sánh với sự rộng lớn, vô biên của vũ trụ để diễn tả giá trị quá cao. So với 'very expensive' hoặc 'extremely expensive', cụm từ này mạnh mẽ và ấn tượng hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronomically expensive'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had invested in that company, I would have bought that astronomically expensive mansion.
|
Nếu tôi đã đầu tư vào công ty đó, tôi đã có thể mua được căn biệt thự đắt đỏ đến mức phi lý kia. |
| Phủ định |
If they hadn't charged astronomically expensive prices, they wouldn't have gone out of business.
|
Nếu họ không tính giá đắt đỏ đến mức phi lý, họ đã không phải đóng cửa doanh nghiệp. |
| Nghi vấn |
Would she have traveled to space if the tickets hadn't been astronomically expensive?
|
Cô ấy có đi du lịch vũ trụ không nếu giá vé không đắt đỏ đến mức phi lý? |