(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astronomically expensive
C1

astronomically expensive

Trạng từ + Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đắt cắt cổ đắt như trên trời giá trên trời đắt kinh khủng đắt một cách phi lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronomically expensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ đắt đỏ; có giá trị rất lớn, vượt xa mức bình thường.

Definition (English Meaning)

Extremely or excessively expensive; costing a very large amount of money.

Ví dụ Thực tế với 'Astronomically expensive'

  • "The renovation cost was astronomically expensive."

    "Chi phí cải tạo đắt đỏ đến mức phi lý."

  • "Real estate in that area is astronomically expensive."

    "Bất động sản ở khu vực đó đắt đỏ một cách khủng khiếp."

  • "The cost of private education has become astronomically expensive for many families."

    "Chi phí giáo dục tư nhân đã trở nên đắt đỏ quá mức đối với nhiều gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astronomically expensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: astronomical, expensive
  • Adverb: astronomically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheap(rẻ)
inexpensive(không đắt)
affordable(vừa túi tiền)

Từ liên quan (Related Words)

sky-high prices(giá trên trời)
rocket prices(giá tăng vọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Astronomically expensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ đắt đỏ vượt trội, thường được dùng khi giá cả cao đến mức khó tin hoặc phi lý. 'Astronomically' ở đây mang nghĩa cường điệu, so sánh với sự rộng lớn, vô biên của vũ trụ để diễn tả giá trị quá cao. So với 'very expensive' hoặc 'extremely expensive', cụm từ này mạnh mẽ và ấn tượng hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronomically expensive'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had invested in that company, I would have bought that astronomically expensive mansion.
Nếu tôi đã đầu tư vào công ty đó, tôi đã có thể mua được căn biệt thự đắt đỏ đến mức phi lý kia.
Phủ định
If they hadn't charged astronomically expensive prices, they wouldn't have gone out of business.
Nếu họ không tính giá đắt đỏ đến mức phi lý, họ đã không phải đóng cửa doanh nghiệp.
Nghi vấn
Would she have traveled to space if the tickets hadn't been astronomically expensive?
Cô ấy có đi du lịch vũ trụ không nếu giá vé không đắt đỏ đến mức phi lý?
(Vị trí vocab_tab4_inline)