(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exorbitantly expensive
C1

exorbitantly expensive

Cụm tính từ và trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đắt cắt cổ đắt kinh khủng giá trên trời đắt không tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exorbitantly expensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một cái gì đó có giá quá cao, vượt quá mức hợp lý.

Definition (English Meaning)

Describes something that is unreasonably high in price.

Ví dụ Thực tế với 'Exorbitantly expensive'

  • "The hotel was exorbitantly expensive, even for a luxury resort."

    "Khách sạn đắt đỏ một cách thái quá, ngay cả đối với một khu nghỉ dưỡng sang trọng."

  • "The cost of living in the city has become exorbitantly expensive."

    "Chi phí sinh hoạt ở thành phố đã trở nên đắt đỏ một cách thái quá."

  • "Exorbitantly expensive designer clothes are often purchased for status rather than quality."

    "Quần áo thiết kế đắt đỏ một cách thái quá thường được mua vì địa vị hơn là chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exorbitantly expensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: expensive
  • Adverb: exorbitantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prohibitively expensive(đắt đến mức không thể mua được)
outrageously expensive(đắt một cách quá đáng)
unreasonably expensive(đắt một cách phi lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheap(rẻ)
affordable(phải chăng)
inexpensive(không đắt)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
inflation(lạm phát)
cost(chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Mua sắm

Ghi chú Cách dùng 'Exorbitantly expensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ đắt đỏ một cách thái quá, thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho rằng giá cả không tương xứng với giá trị. Nó mạnh hơn nhiều so với 'very expensive' hoặc 'extremely expensive'. So với 'overpriced', 'exorbitantly expensive' tập trung vào bản chất của sự đắt đỏ hơn là giá trị chủ quan. 'Overpriced' có thể mang ý nghĩa chủ quan, trong khi 'exorbitantly expensive' chỉ ra một sự chênh lệch lớn và rõ ràng giữa giá cả và giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exorbitantly expensive'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the car was exorbitantly expensive didn't deter him from buying it.
Việc chiếc xe quá đắt đỏ đã không ngăn cản anh ấy mua nó.
Phủ định
Whether the restaurant is exorbitantly expensive is not the only factor in deciding where to eat.
Việc nhà hàng có đắt đỏ hay không không phải là yếu tố duy nhất để quyết định ăn ở đâu.
Nghi vấn
Why the vacation was so exorbitantly expensive remains a mystery to them.
Tại sao kỳ nghỉ lại đắt đỏ đến vậy vẫn là một bí ẩn đối với họ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)