(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prohibitively expensive
C1

prohibitively expensive

Cụm tính từ và trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đắt đến mức không thể chi trả quá đắt đỏ đắt cắt cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibitively expensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đắt đến mức khiến mọi người không thể mua hoặc làm gì đó.

Definition (English Meaning)

So expensive as to prevent people from buying or doing something.

Ví dụ Thực tế với 'Prohibitively expensive'

  • "The cost of housing in the city is now prohibitively expensive for many young people."

    "Chi phí nhà ở trong thành phố hiện nay quá đắt đỏ đối với nhiều người trẻ."

  • "With the new taxes, owning a car has become prohibitively expensive."

    "Với các loại thuế mới, việc sở hữu một chiếc xe hơi đã trở nên quá đắt đỏ."

  • "Attending that conference is prohibitively expensive for our small company."

    "Việc tham dự hội nghị đó quá đắt đỏ đối với công ty nhỏ của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibitively expensive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affordable(vừa túi tiền)
cheap(rẻ)
inexpensive(không đắt)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(xa xỉ)
high-end(cao cấp)
premium(cao cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Prohibitively expensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa rằng giá cả quá cao, vượt quá khả năng chi trả của phần lớn mọi người, ngăn cản họ mua sản phẩm/dịch vụ hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh mức độ đắt đỏ đến mức 'cấm đoán' (prohibitive). So sánh với 'very expensive', 'prohibitively expensive' có sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự bất khả thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibitively expensive'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the new smartphone was prohibitively expensive.
Cô ấy nói rằng chiếc điện thoại thông minh mới đắt một cách cắt cổ.
Phủ định
He told me that it wasn't prohibitively expensive to travel in Southeast Asia anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng việc đi du lịch ở Đông Nam Á không còn đắt đỏ như trước nữa.
Nghi vấn
She asked whether the cost of living in London was prohibitively expensive.
Cô ấy hỏi liệu chi phí sinh hoạt ở London có đắt đỏ đến mức không thể chi trả được hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vintage car was prohibitively expensive, so I didn't buy it.
Chiếc xe cổ đó đắt cắt cổ, nên tôi đã không mua nó.
Phủ định
The materials weren't prohibitively expensive, so we decided to proceed with the project.
Các vật liệu không quá đắt đỏ, vì vậy chúng tôi quyết định tiếp tục dự án.
Nghi vấn
Was the antique furniture prohibitively expensive at the auction?
Đồ nội thất cổ có đắt cắt cổ tại cuộc đấu giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)