prohibitively expensive
Cụm tính từ và trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prohibitively expensive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đắt đến mức khiến mọi người không thể mua hoặc làm gì đó.
Definition (English Meaning)
So expensive as to prevent people from buying or doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Prohibitively expensive'
-
"The cost of housing in the city is now prohibitively expensive for many young people."
"Chi phí nhà ở trong thành phố hiện nay quá đắt đỏ đối với nhiều người trẻ."
-
"With the new taxes, owning a car has become prohibitively expensive."
"Với các loại thuế mới, việc sở hữu một chiếc xe hơi đã trở nên quá đắt đỏ."
-
"Attending that conference is prohibitively expensive for our small company."
"Việc tham dự hội nghị đó quá đắt đỏ đối với công ty nhỏ của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prohibitively expensive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expensive
- Adverb: prohibitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prohibitively expensive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa rằng giá cả quá cao, vượt quá khả năng chi trả của phần lớn mọi người, ngăn cản họ mua sản phẩm/dịch vụ hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh mức độ đắt đỏ đến mức 'cấm đoán' (prohibitive). So sánh với 'very expensive', 'prohibitively expensive' có sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự bất khả thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prohibitively expensive'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new smartphone was prohibitively expensive.
|
Cô ấy nói rằng chiếc điện thoại thông minh mới đắt một cách cắt cổ. |
| Phủ định |
He told me that it wasn't prohibitively expensive to travel in Southeast Asia anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng việc đi du lịch ở Đông Nam Á không còn đắt đỏ như trước nữa. |
| Nghi vấn |
She asked whether the cost of living in London was prohibitively expensive.
|
Cô ấy hỏi liệu chi phí sinh hoạt ở London có đắt đỏ đến mức không thể chi trả được hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vintage car was prohibitively expensive, so I didn't buy it.
|
Chiếc xe cổ đó đắt cắt cổ, nên tôi đã không mua nó. |
| Phủ định |
The materials weren't prohibitively expensive, so we decided to proceed with the project.
|
Các vật liệu không quá đắt đỏ, vì vậy chúng tôi quyết định tiếp tục dự án. |
| Nghi vấn |
Was the antique furniture prohibitively expensive at the auction?
|
Đồ nội thất cổ có đắt cắt cổ tại cuộc đấu giá không? |