at heart
Trạng ngữ (cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'At heart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bản chất thực sự của một người; về cơ bản, thực tâm, tận đáy lòng.
Definition (English Meaning)
In one's real nature; fundamentally.
Ví dụ Thực tế với 'At heart'
-
"He's a businessman, but he's a musician at heart."
"Ông ấy là một doanh nhân, nhưng thực tâm ông ấy là một nhạc sĩ."
-
"She seems tough, but she's a kind person at heart."
"Cô ấy trông có vẻ cứng rắn, nhưng thực tâm cô ấy là một người tốt bụng."
-
"He's a lawyer, but he's a storyteller at heart."
"Anh ấy là một luật sư, nhưng thực tâm anh ấy là một người kể chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'At heart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'At heart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "at heart" diễn tả bản chất, tính cách thật sự của một người, thường trái ngược với những gì họ thể hiện ra bên ngoài hoặc vai trò, nghề nghiệp của họ. Nó nhấn mạnh sự chân thành, cảm xúc thật sự bên trong. Cần phân biệt với "in one's heart", cụm từ này chỉ đơn giản là "trong trái tim của ai đó" và có thể không liên quan đến bản chất thực sự của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'At heart'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have always been a teacher at heart.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ luôn là một giáo viên từ tận đáy lòng. |
| Phủ định |
By the end of his career, he won't have ever stopped being a musician at heart, despite his corporate job.
|
Đến cuối sự nghiệp của mình, anh ấy sẽ không bao giờ ngừng là một nhạc sĩ từ tận đáy lòng, mặc dù anh ấy làm công việc văn phòng. |
| Nghi vấn |
Will they have remained artists at heart, even after years of commercial success?
|
Liệu họ sẽ vẫn là những nghệ sĩ từ tận đáy lòng, ngay cả sau nhiều năm thành công thương mại chứ? |