(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at heart
B2

at heart

Trạng ngữ (cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

thực tâm tận đáy lòng về bản chất trong thâm tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At heart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bản chất thực sự của một người; về cơ bản, thực tâm, tận đáy lòng.

Definition (English Meaning)

In one's real nature; fundamentally.

Ví dụ Thực tế với 'At heart'

  • "He's a businessman, but he's a musician at heart."

    "Ông ấy là một doanh nhân, nhưng thực tâm ông ấy là một nhạc sĩ."

  • "She seems tough, but she's a kind person at heart."

    "Cô ấy trông có vẻ cứng rắn, nhưng thực tâm cô ấy là một người tốt bụng."

  • "He's a lawyer, but he's a storyteller at heart."

    "Anh ấy là một luật sư, nhưng thực tâm anh ấy là một người kể chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At heart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'At heart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "at heart" diễn tả bản chất, tính cách thật sự của một người, thường trái ngược với những gì họ thể hiện ra bên ngoài hoặc vai trò, nghề nghiệp của họ. Nó nhấn mạnh sự chân thành, cảm xúc thật sự bên trong. Cần phân biệt với "in one's heart", cụm từ này chỉ đơn giản là "trong trái tim của ai đó" và có thể không liên quan đến bản chất thực sự của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At heart'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have always been a teacher at heart.
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ luôn là một giáo viên từ tận đáy lòng.
Phủ định
By the end of his career, he won't have ever stopped being a musician at heart, despite his corporate job.
Đến cuối sự nghiệp của mình, anh ấy sẽ không bao giờ ngừng là một nhạc sĩ từ tận đáy lòng, mặc dù anh ấy làm công việc văn phòng.
Nghi vấn
Will they have remained artists at heart, even after years of commercial success?
Liệu họ sẽ vẫn là những nghệ sĩ từ tận đáy lòng, ngay cả sau nhiều năm thành công thương mại chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)