(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essentially
B2

essentially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về cơ bản về bản chất thực chất là chủ yếu là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essentially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về cơ bản; về bản chất; một cách thiết yếu.

Definition (English Meaning)

Basically; fundamentally.

Ví dụ Thực tế với 'Essentially'

  • "Essentially, they are asking us to do all the work for them."

    "Về cơ bản, họ đang yêu cầu chúng ta làm tất cả công việc cho họ."

  • "The two cars are essentially the same."

    "Về cơ bản, hai chiếc xe này giống nhau."

  • "Essentially, what he's saying is that we have no choice."

    "Về bản chất, điều anh ấy đang nói là chúng ta không có lựa chọn nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essentially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: essentially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Essentially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'essentially' được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó là quan trọng nhất hoặc cơ bản nhất của một tình huống, ý tưởng hoặc đối tượng. Nó thường được dùng để đơn giản hóa hoặc tóm tắt một vấn đề phức tạp. Nó có thể được sử dụng để nói rằng một điều gì đó gần như đúng, hoặc đúng trong hầu hết các trường hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essentially'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Essentially, when you boil it down, the project was a success because of their teamwork.
Về cơ bản, khi bạn xem xét kỹ, dự án đã thành công nhờ vào tinh thần đồng đội của họ.
Phủ định
The plan didn't essentially fail because of a lack of funding, but rather because of poor management, although funding was a factor.
Kế hoạch không hẳn thất bại vì thiếu vốn, mà là do quản lý kém, mặc dù vốn là một yếu tố.
Nghi vấn
Essentially, is the problem related to software or hardware, if we have to diagnose the cause?
Về cơ bản, vấn đề liên quan đến phần mềm hay phần cứng, nếu chúng ta phải chẩn đoán nguyên nhân?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He essentially rewrote the entire report.
Về cơ bản, anh ấy đã viết lại toàn bộ báo cáo.
Phủ định
The company didn't essentially change its policy; it only made minor adjustments.
Công ty về cơ bản đã không thay đổi chính sách của mình; nó chỉ thực hiện những điều chỉnh nhỏ.
Nghi vấn
Did she essentially approve the project, or were there still reservations?
Về cơ bản, cô ấy đã phê duyệt dự án hay vẫn còn những dè dặt?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was essentially a success: it achieved all its primary goals.
Dự án về cơ bản là một thành công: nó đã đạt được tất cả các mục tiêu chính.
Phủ định
The problem isn't essentially a technical one: it's a matter of communication.
Vấn đề không hoàn toàn là vấn đề kỹ thuật: đó là vấn đề giao tiếp.
Nghi vấn
Is the outcome essentially the same: does it really matter which path we take?
Kết quả về cơ bản có giống nhau không: có thực sự quan trọng chúng ta đi theo con đường nào không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He essentially finished the project last night.
Về cơ bản, anh ấy đã hoàn thành dự án tối qua.
Phủ định
She didn't essentially change her mind about the decision.
Về cơ bản, cô ấy đã không thay đổi ý định về quyết định này.
Nghi vấn
Did they essentially agree with the proposal?
Về cơ bản, họ có đồng ý với đề xuất không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, you will essentially pass the exam.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, về cơ bản bạn sẽ vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If you don't practice regularly, you won't essentially improve your skills.
Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, về cơ bản bạn sẽ không cải thiện được kỹ năng của mình.
Nghi vấn
Will the project essentially be finished on time if we work overtime?
Liệu dự án có thực sự hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta làm thêm giờ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has essentially finished the project, only needing to proofread it.
Cô ấy về cơ bản đã hoàn thành dự án, chỉ cần đọc lại bản nháp.
Phủ định
They haven't essentially changed their policies despite the recent criticism.
Họ về cơ bản đã không thay đổi chính sách của mình mặc dù có những lời chỉ trích gần đây.
Nghi vấn
Has he essentially admitted his mistake by apologizing?
Có phải anh ấy về cơ bản đã thừa nhận sai lầm của mình bằng cách xin lỗi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)