essentially
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essentially'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về cơ bản; về bản chất; một cách thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Basically; fundamentally.
Ví dụ Thực tế với 'Essentially'
-
"Essentially, they are asking us to do all the work for them."
"Về cơ bản, họ đang yêu cầu chúng ta làm tất cả công việc cho họ."
-
"The two cars are essentially the same."
"Về cơ bản, hai chiếc xe này giống nhau."
-
"Essentially, what he's saying is that we have no choice."
"Về bản chất, điều anh ấy đang nói là chúng ta không có lựa chọn nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essentially'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: essentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essentially'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'essentially' được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó là quan trọng nhất hoặc cơ bản nhất của một tình huống, ý tưởng hoặc đối tượng. Nó thường được dùng để đơn giản hóa hoặc tóm tắt một vấn đề phức tạp. Nó có thể được sử dụng để nói rằng một điều gì đó gần như đúng, hoặc đúng trong hầu hết các trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essentially'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Essentially, when you boil it down, the project was a success because of their teamwork.
|
Về cơ bản, khi bạn xem xét kỹ, dự án đã thành công nhờ vào tinh thần đồng đội của họ. |
| Phủ định |
The plan didn't essentially fail because of a lack of funding, but rather because of poor management, although funding was a factor.
|
Kế hoạch không hẳn thất bại vì thiếu vốn, mà là do quản lý kém, mặc dù vốn là một yếu tố. |
| Nghi vấn |
Essentially, is the problem related to software or hardware, if we have to diagnose the cause?
|
Về cơ bản, vấn đề liên quan đến phần mềm hay phần cứng, nếu chúng ta phải chẩn đoán nguyên nhân? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He essentially rewrote the entire report.
|
Về cơ bản, anh ấy đã viết lại toàn bộ báo cáo. |
| Phủ định |
The company didn't essentially change its policy; it only made minor adjustments.
|
Công ty về cơ bản đã không thay đổi chính sách của mình; nó chỉ thực hiện những điều chỉnh nhỏ. |
| Nghi vấn |
Did she essentially approve the project, or were there still reservations?
|
Về cơ bản, cô ấy đã phê duyệt dự án hay vẫn còn những dè dặt? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was essentially a success: it achieved all its primary goals.
|
Dự án về cơ bản là một thành công: nó đã đạt được tất cả các mục tiêu chính. |
| Phủ định |
The problem isn't essentially a technical one: it's a matter of communication.
|
Vấn đề không hoàn toàn là vấn đề kỹ thuật: đó là vấn đề giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Is the outcome essentially the same: does it really matter which path we take?
|
Kết quả về cơ bản có giống nhau không: có thực sự quan trọng chúng ta đi theo con đường nào không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He essentially finished the project last night.
|
Về cơ bản, anh ấy đã hoàn thành dự án tối qua. |
| Phủ định |
She didn't essentially change her mind about the decision.
|
Về cơ bản, cô ấy đã không thay đổi ý định về quyết định này. |
| Nghi vấn |
Did they essentially agree with the proposal?
|
Về cơ bản, họ có đồng ý với đề xuất không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, you will essentially pass the exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, về cơ bản bạn sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't practice regularly, you won't essentially improve your skills.
|
Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, về cơ bản bạn sẽ không cải thiện được kỹ năng của mình. |
| Nghi vấn |
Will the project essentially be finished on time if we work overtime?
|
Liệu dự án có thực sự hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta làm thêm giờ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has essentially finished the project, only needing to proofread it.
|
Cô ấy về cơ bản đã hoàn thành dự án, chỉ cần đọc lại bản nháp. |
| Phủ định |
They haven't essentially changed their policies despite the recent criticism.
|
Họ về cơ bản đã không thay đổi chính sách của mình mặc dù có những lời chỉ trích gần đây. |
| Nghi vấn |
Has he essentially admitted his mistake by apologizing?
|
Có phải anh ấy về cơ bản đã thừa nhận sai lầm của mình bằng cách xin lỗi không? |