(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at one's discretion
C1

at one's discretion

Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

tùy ý tùy theo quyết định của ai đó do ai đó toàn quyền quyết định theo sự suy xét của ai đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At one's discretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo quyết định, sự suy xét, hoặc lựa chọn của ai đó; tùy theo ý của ai đó.

Definition (English Meaning)

According to one's own judgment or choice.

Ví dụ Thực tế với 'At one's discretion'

  • "The manager can make exceptions to the rule at his discretion."

    "Người quản lý có thể đưa ra các ngoại lệ cho quy tắc theo quyết định của mình."

  • "The company can change the policy at its discretion."

    "Công ty có thể thay đổi chính sách theo quyết định của mình."

  • "The teacher used his discretion in deciding whether to give extra credit."

    "Giáo viên đã sử dụng quyền quyết định của mình để quyết định có nên cho thêm điểm hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At one's discretion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

at one's own discretion(tùy theo ý mình)
as one sees fit(như ai đó thấy phù hợp)
at one's pleasure(tùy ý thích của ai đó)

Trái nghĩa (Antonyms)

mandatory(bắt buộc)
obligatory(có tính chất nghĩa vụ)
required(yêu cầu)

Từ liên quan (Related Words)

autonomy(quyền tự chủ)
latitude(sự tự do hành động)
prerogative(đặc quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'At one's discretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tự do hành động hoặc ra quyết định mà không cần sự can thiệp hoặc kiểm soát từ bên ngoài. 'One's' có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh (ví dụ: 'at his discretion', 'at her discretion', 'at their discretion'). Nó thường mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, kinh doanh hoặc hành chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At one's discretion'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The supervisor will be deciding on the project's budget at their discretion.
Người giám sát sẽ quyết định về ngân sách của dự án theo quyết định riêng của họ.
Phủ định
The employee won't be handling the confidential documents at their discretion; it requires authorization.
Nhân viên sẽ không xử lý các tài liệu mật theo quyết định riêng của họ; nó đòi hỏi sự ủy quyền.
Nghi vấn
Will the manager be approving the expenses at his discretion, or does it need higher approval?
Liệu người quản lý có phê duyệt các chi phí theo quyết định riêng của anh ấy, hay nó cần sự phê duyệt cao hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)