(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ at the forefront of one's thoughts
C1

at the forefront of one's thoughts

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

điều quan trọng nhất trong tâm trí luôn thường trực trong tâm trí mối bận tâm hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'At the forefront of one's thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Là điều quan trọng nhất hoặc nổi bật nhất trong tâm trí ai đó.

Definition (English Meaning)

Being the most important or prominent thing in someone's mind.

Ví dụ Thực tế với 'At the forefront of one's thoughts'

  • "The safety of his family was always at the forefront of his thoughts."

    "Sự an toàn của gia đình luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy."

  • "With the deadline approaching, the project is at the forefront of my thoughts."

    "Khi thời hạn đang đến gần, dự án là điều quan trọng nhất trong tâm trí tôi."

  • "The economic crisis is at the forefront of many people's thoughts right now."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế là điều mà nhiều người đang quan tâm nhất hiện nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'At the forefront of one's thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peripheral(ngoại vi, không quan trọng)
insignificant(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

priority(ưu tiên)
concern(mối quan tâm)
focus(sự tập trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'At the forefront of one's thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những vấn đề, mối quan tâm, hoặc ký ức đang chiếm giữ tâm trí ai đó một cách mạnh mẽ. Nó nhấn mạnh tính ưu tiên và mức độ quan trọng của suy nghĩ đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được dùng để liên kết 'the forefront' với 'one's thoughts', chỉ ra rằng cái gì đó đang ở vị trí hàng đầu trong những suy nghĩ của ai đó. Nó thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'At the forefront of one's thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)