(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preoccupying
C1

preoccupying

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chiếm lấy tâm trí làm bận tâm ám ảnh gây xao nhãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiếm lấy tâm trí, làm cho ai đó bận tâm, lo lắng, hoặc suy nghĩ miên man.

Definition (English Meaning)

Absorbing or engrossing; dominating someone's thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Preoccupying'

  • "The question of identity is always preoccupying her thoughts."

    "Câu hỏi về bản sắc luôn chiếm lấy tâm trí cô ấy."

  • "The project had become all-consuming and preoccupying."

    "Dự án đã trở nên bao trùm tất cả và chiếm trọn tâm trí."

  • "He found the problem deeply preoccupying."

    "Anh ấy thấy vấn đề đó vô cùng làm mình bận tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: preoccupy
  • Adjective: preoccupied, preoccupying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engrossing(thu hút, lôi cuốn)
absorbing(hấp dẫn, thu hút)
obsessive(ám ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninteresting(không thú vị)
unimportant(không quan trọng)
trivial(tầm thường, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

worrying(gây lo lắng)
distracting(gây xao nhãng)
troubling(gây rắc rối, khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Preoccupying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'preoccupying' thường dùng để mô tả một vấn đề, suy nghĩ, hoặc tình huống gây xao nhãng, khiến người ta khó tập trung vào những việc khác. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'interesting' hoặc 'engaging', gợi ý sự ám ảnh hoặc bận tâm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi đi với 'with', nó thường mô tả sự bận tâm về một chủ đề cụ thể (e.g., 'preoccupying with climate change'). Khi đi với 'by', nó nhấn mạnh yếu tố gây ra sự bận tâm (e.g., 'preoccupying by financial worries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupying'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I hadn't been so preoccupied with work, I would be relaxing on the beach now.
Nếu tôi không quá bận tâm với công việc, bây giờ tôi đã có thể thư giãn trên bãi biển rồi.
Phủ định
If she weren't so preoccupying herself with details, she might have finished the project last week.
Nếu cô ấy không quá bận tâm vào chi tiết, có lẽ cô ấy đã hoàn thành dự án vào tuần trước rồi.
Nghi vấn
If he had truly loved her, would he be preoccupying his mind with other women now?
Nếu anh ấy thực sự yêu cô ấy, liệu anh ấy có đang bận tâm đến những người phụ nữ khác bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)