(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uppermost in one's mind
C1

uppermost in one's mind

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

quan trọng nhất trong tâm trí tối quan trọng trong tâm trí điều trăn trở nhất điều canh cánh bên lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uppermost in one's mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng nhất; tối quan trọng; mối quan tâm hoặc sự liên quan lớn nhất.

Definition (English Meaning)

Most important; paramount; of greatest concern or relevance.

Ví dụ Thực tế với 'Uppermost in one's mind'

  • "The safety of his family was uppermost in his mind as he drove through the storm."

    "Sự an toàn của gia đình là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy khi anh lái xe qua cơn bão."

  • "The need to finish the project on time was uppermost in her mind."

    "Sự cần thiết phải hoàn thành dự án đúng thời hạn là điều quan trọng nhất trong tâm trí cô ấy."

  • "His career goals were uppermost in his mind as he prepared for the interview."

    "Mục tiêu sự nghiệp là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy khi anh ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uppermost in one's mind'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

least important(ít quan trọng nhất)
insignificant(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

priority(ưu tiên)
concern(mối quan tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Uppermost in one's mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một ý nghĩ hoặc mối lo ngại đang chiếm lĩnh tâm trí của ai đó, đến mức nó ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của họ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với những cách diễn đạt thông thường như 'on one's mind' hoặc 'at the forefront of one's thoughts'. 'Uppermost' nhấn mạnh đến mức độ quan trọng và sự chiếm ưu thế của ý nghĩ đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí, trong trường hợp này là 'trong tâm trí'. Nó cho thấy ý nghĩ hoặc mối lo ngại đó đang tồn tại và chiếm lĩnh không gian tinh thần của chủ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uppermost in one's mind'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The safety of his family has been uppermost in his mind since the accident.
Sự an toàn của gia đình anh ấy luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy kể từ vụ tai nạn.
Phủ định
The desire for a promotion hasn't been uppermost in her mind lately.
Mong muốn được thăng chức không phải là điều quan trọng nhất trong tâm trí cô ấy gần đây.
Nghi vấn
Has the upcoming deadline been uppermost in your mind?
Thời hạn sắp tới có phải là điều quan trọng nhất trong tâm trí bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)