uppermost in one's mind
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uppermost in one's mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng nhất; tối quan trọng; mối quan tâm hoặc sự liên quan lớn nhất.
Definition (English Meaning)
Most important; paramount; of greatest concern or relevance.
Ví dụ Thực tế với 'Uppermost in one's mind'
-
"The safety of his family was uppermost in his mind as he drove through the storm."
"Sự an toàn của gia đình là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy khi anh lái xe qua cơn bão."
-
"The need to finish the project on time was uppermost in her mind."
"Sự cần thiết phải hoàn thành dự án đúng thời hạn là điều quan trọng nhất trong tâm trí cô ấy."
-
"His career goals were uppermost in his mind as he prepared for the interview."
"Mục tiêu sự nghiệp là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy khi anh ấy chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uppermost in one's mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uppermost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uppermost in one's mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một ý nghĩ hoặc mối lo ngại đang chiếm lĩnh tâm trí của ai đó, đến mức nó ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của họ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với những cách diễn đạt thông thường như 'on one's mind' hoặc 'at the forefront of one's thoughts'. 'Uppermost' nhấn mạnh đến mức độ quan trọng và sự chiếm ưu thế của ý nghĩ đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí, trong trường hợp này là 'trong tâm trí'. Nó cho thấy ý nghĩ hoặc mối lo ngại đó đang tồn tại và chiếm lĩnh không gian tinh thần của chủ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uppermost in one's mind'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The safety of his family has been uppermost in his mind since the accident.
|
Sự an toàn của gia đình anh ấy luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy kể từ vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The desire for a promotion hasn't been uppermost in her mind lately.
|
Mong muốn được thăng chức không phải là điều quan trọng nhất trong tâm trí cô ấy gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the upcoming deadline been uppermost in your mind?
|
Thời hạn sắp tới có phải là điều quan trọng nhất trong tâm trí bạn không? |