atoll
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atoll'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rạn san hô, hòn đảo hoặc chuỗi các đảo có hình dạng vòng nhẫn, được hình thành từ san hô.
Definition (English Meaning)
A ring-shaped reef, island, or chain of islands formed of coral.
Ví dụ Thực tế với 'Atoll'
-
"The Maldives are famous for their beautiful atolls."
"Maldives nổi tiếng với những đảo san hô vòng tuyệt đẹp."
-
"Many atolls are threatened by rising sea levels."
"Nhiều đảo san hô vòng đang bị đe dọa bởi mực nước biển dâng cao."
-
"Scientists are studying the impact of climate change on atoll ecosystems."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái đảo san hô vòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atoll'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atoll
- Adjective: atoll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atoll'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Atoll thường hình thành xung quanh một núi lửa đã tắt, sau đó núi lửa chìm xuống và san hô tiếp tục phát triển tạo thành một vòng bao quanh phá nước (lagoon) ở giữa. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên hệ với 'coral reef' (rạn san hô) nhưng atoll cụ thể hơn về hình dạng và nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ được dùng khi nói về vị trí trên bề mặt của atoll. ‘in’ được dùng khi nói về việc ở bên trong atoll, thường là chỉ phá nước (lagoon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atoll'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the research team arrives, the atoll will have been completely submerged due to rising sea levels.
|
Vào thời điểm đội nghiên cứu đến, đảo san hô vòng sẽ hoàn toàn bị nhấn chìm do mực nước biển dâng cao. |
| Phủ định |
By 2050, many species of coral will not have adapted to the changing ocean conditions, and thus the atoll will not have thrived.
|
Đến năm 2050, nhiều loài san hô sẽ không thích nghi được với điều kiện đại dương thay đổi, và do đó đảo san hô vòng sẽ không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
Will the documentary crew have finished filming the unique ecosystem of the atoll before the next typhoon season begins?
|
Liệu đoàn làm phim tài liệu đã hoàn thành việc quay hệ sinh thái độc đáo của đảo san hô vòng trước khi mùa bão tiếp theo bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The atoll is a beautiful sight in the Pacific.
|
Đảo san hô vòng là một cảnh đẹp ở Thái Bình Dương. |
| Phủ định |
He does not visit that atoll often.
|
Anh ấy không thường xuyên đến thăm đảo san hô vòng đó. |
| Nghi vấn |
Is the atoll near any major shipping lanes?
|
Đảo san hô vòng có gần bất kỳ tuyến đường vận chuyển lớn nào không? |