coral reef
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coral reef'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rặng đá ngầm dưới biển được hình thành từ sự phát triển và lắng đọng của san hô.
Definition (English Meaning)
A ridge of rock in the sea formed by the growth and deposit of coral.
Ví dụ Thực tế với 'Coral reef'
-
"Coral reefs are vital ecosystems that support a quarter of all marine life."
"Rạn san hô là những hệ sinh thái quan trọng, hỗ trợ một phần tư tổng số sinh vật biển."
-
"The Great Barrier Reef is the world's largest coral reef system."
"Rạn san hô Great Barrier là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới."
-
"Climate change poses a significant threat to coral reefs worldwide."
"Biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa đáng kể cho các rạn san hô trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coral reef'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coral reef
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coral reef'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rạn san hô là một hệ sinh thái đa dạng và quan trọng, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, các bài báo về môi trường và các tài liệu du lịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong rạn san hô (ví dụ: 'Fish live in the coral reef'). 'around' được dùng để chỉ khu vực bao quanh rạn san hô (ví dụ: 'There are many boats around the coral reef').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coral reef'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coral reef is home to many species, isn't it?
|
Rạn san hô là nhà của nhiều loài, đúng không? |
| Phủ định |
That coral reef isn't dying, is it?
|
Rạn san hô đó không chết, phải không? |
| Nghi vấn |
Coral reefs are important for marine life, aren't they?
|
Rạn san hô rất quan trọng đối với sinh vật biển, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have studied the coral reef extensively to understand its biodiversity.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu rộng rãi rạn san hô để hiểu sự đa dạng sinh học của nó. |
| Phủ định |
The local government has not protected the coral reef from pollution effectively.
|
Chính quyền địa phương đã không bảo vệ rạn san hô khỏi ô nhiễm một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Have you ever seen a coral reef in person?
|
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một rạn san hô trực tiếp chưa? |