(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coral reef
B2

coral reef

noun

Nghĩa tiếng Việt

rạn san hô bãi san hô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coral reef'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rặng đá ngầm dưới biển được hình thành từ sự phát triển và lắng đọng của san hô.

Definition (English Meaning)

A ridge of rock in the sea formed by the growth and deposit of coral.

Ví dụ Thực tế với 'Coral reef'

  • "Coral reefs are vital ecosystems that support a quarter of all marine life."

    "Rạn san hô là những hệ sinh thái quan trọng, hỗ trợ một phần tư tổng số sinh vật biển."

  • "The Great Barrier Reef is the world's largest coral reef system."

    "Rạn san hô Great Barrier là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới."

  • "Climate change poses a significant threat to coral reefs worldwide."

    "Biến đổi khí hậu gây ra mối đe dọa đáng kể cho các rạn san hô trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coral reef'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coral reef
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học biển Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Coral reef'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rạn san hô là một hệ sinh thái đa dạng và quan trọng, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, các bài báo về môi trường và các tài liệu du lịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

'in' được dùng để chỉ vị trí bên trong rạn san hô (ví dụ: 'Fish live in the coral reef'). 'around' được dùng để chỉ khu vực bao quanh rạn san hô (ví dụ: 'There are many boats around the coral reef').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coral reef'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coral reef is home to many species, isn't it?
Rạn san hô là nhà của nhiều loài, đúng không?
Phủ định
That coral reef isn't dying, is it?
Rạn san hô đó không chết, phải không?
Nghi vấn
Coral reefs are important for marine life, aren't they?
Rạn san hô rất quan trọng đối với sinh vật biển, phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied the coral reef extensively to understand its biodiversity.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu rộng rãi rạn san hô để hiểu sự đa dạng sinh học của nó.
Phủ định
The local government has not protected the coral reef from pollution effectively.
Chính quyền địa phương đã không bảo vệ rạn san hô khỏi ô nhiễm một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Have you ever seen a coral reef in person?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một rạn san hô trực tiếp chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)