lagoon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lagoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng nước mặn hoặc nước lợ được ngăn cách với biển hoặc đại dương bởi một dải đất hẹp, chẳng hạn như rạn san hô, đảo chắn, bán đảo chắn hoặc eo đất.
Definition (English Meaning)
A body of water separated from a larger body of water by a narrow landform, such as a reef, barrier island, barrier peninsula, or isthmus.
Ví dụ Thực tế với 'Lagoon'
-
"The vibrant coral reefs protect the calm waters of the lagoon."
"Các rạn san hô rực rỡ bảo vệ vùng nước êm đềm của đầm phá."
-
"Many species of fish thrive in the warm waters of the lagoon."
"Nhiều loài cá sinh trưởng mạnh mẽ trong vùng nước ấm áp của đầm phá."
-
"The lagoon is a popular spot for kayaking and snorkeling."
"Đầm phá là một địa điểm phổ biến để chèo thuyền kayak và lặn với ống thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lagoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lagoon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lagoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lagoon thường là vùng nước yên tĩnh, nông và được bảo vệ. Nó khác với vịnh (bay) ở chỗ nó được ngăn cách rõ ràng với biển lớn hơn. Lagoon có thể là ven biển (coastal lagoon) hoặc nằm trong các đảo san hô (atoll lagoon).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong): 'The boat is sailing *in* the lagoon.' near (gần): 'The hotel is *near* the lagoon.' on (trên - thường chỉ vị trí): 'The resort is *on* the edge of the lagoon.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lagoon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.