cold war
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái thù địch chính trị giữa các quốc gia đặc trưng bởi các mối đe dọa, tuyên truyền và các biện pháp khác mà không cần đến chiến tranh công khai, đặc biệt là mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong những thập kỷ sau Thế chiến thứ hai.
Definition (English Meaning)
A state of political hostility between countries characterized by threats, propaganda, and other measures short of open warfare, in particular the relationship between the United States and the Soviet Union in the decades following World War II.
Ví dụ Thực tế với 'Cold war'
-
"The Cold War dominated international politics for much of the 20th century."
"Chiến tranh Lạnh đã thống trị chính trị quốc tế trong phần lớn thế kỷ 20."
-
"The threat of nuclear annihilation was a constant backdrop to the Cold War."
"Mối đe dọa hủy diệt hạt nhân là bối cảnh thường trực của Chiến tranh Lạnh."
-
"Many historians argue that the end of the Cold War led to a period of American unipolarity."
"Nhiều nhà sử học cho rằng sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến một giai đoạn đơn cực của Mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cold war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cold war
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cold war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cold war' ám chỉ một cuộc xung đột mà không có giao tranh trực tiếp giữa các lực lượng quân sự. Nó nhấn mạnh vào sự cạnh tranh về ý thức hệ, kinh tế và ảnh hưởng chính trị. Khác với 'hot war' là chiến tranh thực sự với các hành động quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'between' chỉ ra mối quan hệ căng thẳng giữa các bên tham gia. Ví dụ: The cold war between the US and the Soviet Union.
* 'during' đề cập đến thời gian diễn ra cuộc chiến tranh lạnh. Ví dụ: During the cold war, there was constant fear of nuclear war.
* 'after' ám chỉ những hậu quả hoặc di sản sau cuộc chiến tranh lạnh. Ví dụ: The world order changed significantly after the cold war.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold war'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Cold War hadn't ended, global tension would be much higher now.
|
Nếu Chiến tranh Lạnh không kết thúc, căng thẳng toàn cầu bây giờ sẽ cao hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If there weren't a lingering fear of a new cold war, countries wouldn't invest so heavily in their military.
|
Nếu không có nỗi sợ hãi dai dẳng về một cuộc chiến tranh lạnh mới, các quốc gia sẽ không đầu tư quá nhiều vào quân đội của họ. |
| Nghi vấn |
Would the world be a safer place if the Cold War never occurred?
|
Thế giới có phải là một nơi an toàn hơn nếu Chiến tranh Lạnh chưa từng xảy ra không? |