attention-grabbing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention-grabbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu hút sự chú ý ngay lập tức, gây ấn tượng mạnh mẽ do đặc biệt thú vị hoặc hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Immediately appealing or noticeable because particularly interesting or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Attention-grabbing'
-
"The advertisement featured an attention-grabbing headline."
"Quảng cáo có một tiêu đề thu hút sự chú ý."
-
"She wore an attention-grabbing dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy thu hút sự chú ý đến bữa tiệc."
-
"The article's attention-grabbing title made me want to read it."
"Tiêu đề thu hút sự chú ý của bài báo khiến tôi muốn đọc nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attention-grabbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: attention-grabbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attention-grabbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những thứ có khả năng thu hút sự quan tâm của mọi người một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhấn mạnh vào khả năng tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ. So với 'interesting', 'attention-grabbing' mang sắc thái mạnh mẽ và chủ động hơn trong việc lôi kéo sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention-grabbing'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's attention-grabbing performance captivated the entire audience.
|
Màn trình diễn thu hút sự chú ý của ảo thuật gia đã chinh phục toàn bộ khán giả. |
| Phủ định |
The advertisement wasn't attention-grabbing enough; it failed to attract new customers.
|
Quảng cáo không đủ thu hút sự chú ý; nó đã không thu hút được khách hàng mới. |
| Nghi vấn |
Was the singer's dress attention-grabbing enough to distract from her poor vocal performance?
|
Chiếc váy của ca sĩ có đủ thu hút sự chú ý để làm xao nhãng màn trình diễn giọng hát kém của cô ấy không? |