(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attention-grabbing
C1

attention-grabbing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thu hút sự chú ý gây ấn tượng mạnh bắt mắt lôi cuốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention-grabbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu hút sự chú ý ngay lập tức, gây ấn tượng mạnh mẽ do đặc biệt thú vị hoặc hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Immediately appealing or noticeable because particularly interesting or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Attention-grabbing'

  • "The advertisement featured an attention-grabbing headline."

    "Quảng cáo có một tiêu đề thu hút sự chú ý."

  • "She wore an attention-grabbing dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy thu hút sự chú ý đến bữa tiệc."

  • "The article's attention-grabbing title made me want to read it."

    "Tiêu đề thu hút sự chú ý của bài báo khiến tôi muốn đọc nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attention-grabbing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: attention-grabbing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eye-catching(bắt mắt)
striking(ấn tượng)
remarkable(đáng chú ý)
arresting(lôi cuốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

unremarkable(tầm thường)
dull(nhàm chán)
uninspiring(không truyền cảm hứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attention-grabbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những thứ có khả năng thu hút sự quan tâm của mọi người một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhấn mạnh vào khả năng tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ. So với 'interesting', 'attention-grabbing' mang sắc thái mạnh mẽ và chủ động hơn trong việc lôi kéo sự chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention-grabbing'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's attention-grabbing performance captivated the entire audience.
Màn trình diễn thu hút sự chú ý của ảo thuật gia đã chinh phục toàn bộ khán giả.
Phủ định
The advertisement wasn't attention-grabbing enough; it failed to attract new customers.
Quảng cáo không đủ thu hút sự chú ý; nó đã không thu hút được khách hàng mới.
Nghi vấn
Was the singer's dress attention-grabbing enough to distract from her poor vocal performance?
Chiếc váy của ca sĩ có đủ thu hút sự chú ý để làm xao nhãng màn trình diễn giọng hát kém của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)