distraction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xao nhãng, sự mất tập trung; điều gây xao nhãng, điều làm mất tập trung.
Definition (English Meaning)
Something that prevents someone from giving their attention to something else.
Ví dụ Thực tế với 'Distraction'
-
"I work best in a quiet room with no distractions."
"Tôi làm việc tốt nhất trong một căn phòng yên tĩnh, không có gì gây xao nhãng."
-
"Text messages can be a major distraction when you're driving."
"Tin nhắn có thể là một sự xao nhãng lớn khi bạn đang lái xe."
-
"Try to eliminate any distractions before you start studying."
"Hãy cố gắng loại bỏ mọi thứ gây xao nhãng trước khi bạn bắt đầu học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distraction chỉ sự chuyển hướng chú ý từ một việc gì đó sang một việc khác, thường là do một yếu tố bên ngoài hoặc một suy nghĩ bất chợt. Nó khác với 'interruption' (sự gián đoạn) vì 'distraction' nhấn mạnh vào sự phân tâm trong tâm trí, trong khi 'interruption' nhấn mạnh vào hành động ngắt quãng từ bên ngoài. Ví dụ, tiếng ồn lớn là một 'interruption', nhưng việc bạn nghĩ về kế hoạch cuối tuần trong khi làm việc là một 'distraction'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Distraction 'from' something: chỉ sự xao nhãng khỏi việc gì đó (ví dụ: 'a distraction from work'). Distraction 'to' something: ít phổ biến hơn, có thể chỉ sự xao nhãng gây ra bởi hoặc hướng đến một cái gì đó (ví dụ: 'The phone call was a distraction to my studying.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.