(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperactivity
B2

hyperactivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng tăng động hiếu động thái quá tăng động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperactivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoạt động liên tục, đặc biệt là ở mức độ quá mức.

Definition (English Meaning)

The state of being constantly active, especially to an excessive degree.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperactivity'

  • "Hyperactivity is a common symptom of ADHD in children."

    "Tăng động là một triệu chứng phổ biến của ADHD ở trẻ em."

  • "His hyperactivity made it difficult for him to focus in school."

    "Sự tăng động của anh ấy khiến anh ấy khó tập trung ở trường."

  • "Medication can help to control hyperactivity."

    "Thuốc có thể giúp kiểm soát chứng tăng động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperactivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperactivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperactivity thường được dùng để mô tả một tình trạng mà một người, đặc biệt là trẻ em, có mức độ hoạt động thể chất và/hoặc lời nói cao hơn bình thường. Nó thường liên quan đến các rối loạn như ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder - Rối loạn tăng động giảm chú ý). Mức độ 'quá mức' được đánh giá dựa trên độ tuổi và bối cảnh xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in due to related to

* **in:** Hyperactivity *in* children is often diagnosed... (Sự tăng động *ở* trẻ em thường được chẩn đoán...). * **due to:** The hyperactivity is *due to* a chemical imbalance. (Sự tăng động là *do* sự mất cân bằng hóa học.). * **related to:** Hyperactivity is *related to* ADHD. (Sự tăng động *liên quan đến* ADHD).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperactivity'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Children with hyperactivity may need extra support in school.
Trẻ em mắc chứng tăng động có thể cần được hỗ trợ thêm ở trường.
Phủ định
He shouldn't display such hyperactive behavior in a formal meeting.
Anh ấy không nên thể hiện hành vi hiếu động thái quá như vậy trong một cuộc họp trang trọng.
Nghi vấn
Could her hyperactivity be a sign of underlying anxiety?
Chứng hiếu động của cô ấy có thể là dấu hiệu của sự lo lắng tiềm ẩn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed the child's hyperactivity after careful observation.
Bác sĩ xác nhận chứng tăng động của đứa trẻ sau khi quan sát cẩn thận.
Phủ định
The teacher didn't attribute the student's restlessness to hyperactivity.
Giáo viên không cho rằng sự bồn chồn của học sinh là do chứng tăng động.
Nghi vấn
Why is hyperactivity often diagnosed in childhood?
Tại sao chứng tăng động thường được chẩn đoán ở thời thơ ấu?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child has been exhibiting hyperactivity since he started school.
Đứa trẻ đã biểu hiện chứng hiếu động thái quá kể từ khi nó bắt đầu đi học.
Phủ định
She hasn't been showing hyperactive behavior lately, which is a good sign.
Gần đây cô ấy không còn biểu hiện hành vi hiếu động thái quá nữa, đó là một dấu hiệu tốt.
Nghi vấn
Has the doctor been considering hyperactivity as a possible cause for his restlessness?
Bác sĩ có đang xem xét chứng hiếu động thái quá như một nguyên nhân có thể gây ra sự bồn chồn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)