(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attenuate
C1

attenuate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm suy yếu làm giảm giảm nhẹ hạ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attenuate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm yếu đi, làm giảm bớt sức mạnh, ảnh hưởng hoặc giá trị của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To reduce the force, effect, or value of something.

Ví dụ Thực tế với 'Attenuate'

  • "The drug attenuates the effects of the disease."

    "Thuốc làm giảm tác động của căn bệnh."

  • "The company is taking steps to attenuate the risks involved in the project."

    "Công ty đang thực hiện các bước để giảm thiểu rủi ro liên quan đến dự án."

  • "The vaccine contains an attenuated form of the virus."

    "Vắc-xin chứa một dạng suy yếu của virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attenuate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weaken(làm yếu đi)
reduce(giảm bớt)
diminish(thu nhỏ, giảm sút)
mitigate(giảm nhẹ, làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthen(tăng cường, củng cố)
intensify(tăng cường độ)
amplify(khuếch đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Attenuate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'attenuate' thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm dần dần hoặc làm yếu đi một cách từ từ. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: làm suy yếu tín hiệu) và nghĩa bóng (ví dụ: làm giảm sự nghiêm trọng của vấn đề). So với 'weaken', 'attenuate' mang tính kỹ thuật và trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc chính trị. 'Diminish' cũng mang nghĩa làm giảm nhưng không nhấn mạnh đến quá trình suy yếu dần như 'attenuate'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Attenuate by' được dùng để chỉ ra yếu tố hoặc phương tiện mà thông qua đó sự suy giảm diễn ra. Ví dụ: 'The sound was attenuated by the thick walls.' (Âm thanh bị suy yếu bởi những bức tường dày.) 'Attenuate with' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ việc pha loãng một chất. Ví dụ: 'The vaccine is attenuated with a saline solution.' (Vắc-xin được làm suy yếu bằng dung dịch muối.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attenuate'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dense fog attenuated the sunlight.
Sương mù dày đặc đã làm suy yếu ánh sáng mặt trời.
Phủ định
The medicine did not attenuate his pain effectively.
Thuốc không làm giảm cơn đau của anh ấy một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Does the filter attenuate the signal's noise?
Bộ lọc có làm suy giảm tiếng ồn của tín hiệu không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government takes action, the economic crisis will attenuate.
Nếu chính phủ hành động, cuộc khủng hoảng kinh tế sẽ dịu bớt.
Phủ định
If you don't wear earplugs at the concert, the loud music will not attenuate.
Nếu bạn không đeo nút bịt tai tại buổi hòa nhạc, âm nhạc lớn sẽ không giảm bớt.
Nghi vấn
Will the pain attenuate if I take the medicine?
Cơn đau có dịu đi nếu tôi uống thuốc không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested more in renewable energy, the effects of pollution would attenuate sooner.
Nếu chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo, tác động của ô nhiễm sẽ giảm bớt sớm hơn.
Phủ định
If the doctor hadn't prescribed the correct medication, the patient's symptoms would not attenuate so quickly.
Nếu bác sĩ không kê đúng thuốc, các triệu chứng của bệnh nhân sẽ không thuyên giảm nhanh như vậy.
Nghi vấn
If we had started the project earlier, would the risks have attenuated by now?
Nếu chúng ta bắt đầu dự án sớm hơn, liệu những rủi ro có giảm bớt vào lúc này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had acted sooner, the economic impact would have been attenuated.
Nếu chính phủ hành động sớm hơn, tác động kinh tế đã có thể được giảm nhẹ.
Phủ định
If the medication had not attenuated his symptoms, he would not have been able to return to work so quickly.
Nếu thuốc không làm giảm các triệu chứng của anh ấy, anh ấy đã không thể quay lại làm việc nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
Would the sound have been attenuated if we had used better soundproofing?
Âm thanh có lẽ đã được giảm bớt nếu chúng ta sử dụng vật liệu cách âm tốt hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The noise will attenuate over distance, won't it?
Tiếng ồn sẽ giảm dần theo khoảng cách, phải không?
Phủ định
The medicine doesn't attenuate the pain, does it?
Thuốc không làm giảm cơn đau, phải không?
Nghi vấn
The company attenuated their losses, didn't they?
Công ty đã giảm bớt thua lỗ của họ, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain attenuated the crowd at the outdoor concert last night.
Cơn mưa lớn đã làm giảm số lượng khán giả tại buổi hòa nhạc ngoài trời tối qua.
Phủ định
The company didn't attenuate its efforts to improve customer service, despite the challenges.
Công ty đã không giảm bớt nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng, bất chấp những thách thức.
Nghi vấn
Did the medication attenuate his symptoms after the initial dose?
Thuốc có làm giảm các triệu chứng của anh ấy sau liều đầu tiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)