(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attenuated
C1

attenuated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giảm độc lực suy yếu giảm bớt làm yếu đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attenuated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị suy yếu, giảm bớt về lực, cường độ, hiệu quả, số lượng hoặc giá trị.

Definition (English Meaning)

Reduced in force, intensity, effect, quantity, or value.

Ví dụ Thực tế với 'Attenuated'

  • "The attenuated vaccine is safer because it uses a weakened form of the virus."

    "Vắc-xin giảm độc lực an toàn hơn vì nó sử dụng một dạng virus đã được làm suy yếu."

  • "The sound was attenuated by the thick walls."

    "Âm thanh bị suy yếu do những bức tường dày."

  • "Attenuated live vaccines are used to prevent diseases like measles."

    "Vắc-xin sống giảm độc lực được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh như sởi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attenuated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakened(suy yếu)
reduced(giảm bớt)
diminished(giảm sút)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthened(tăng cường)
increased(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

vaccine(vắc-xin)
signal(tín hiệu)
radiation(bức xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Attenuated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những thứ đã trở nên yếu hơn hoặc mỏng hơn so với trạng thái ban đầu. Trong y học, nó thường dùng để chỉ các chủng virus đã được làm suy yếu để sử dụng trong vắc-xin. So sánh với 'diluted' (pha loãng), 'weakened' (làm yếu đi), 'reduced' (giảm bớt). 'Attenuated' mang ý nghĩa có sự can thiệp để làm giảm, thường có mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

‘attenuated by’: chỉ tác nhân gây suy yếu. Ví dụ: 'The signal was attenuated by distance.'
‘attenuated in’: chỉ khía cạnh bị suy yếu. Ví dụ: 'The virus is attenuated in its ability to cause disease.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attenuated'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Attenuate the volume before it gets too loud.
Hãy giảm âm lượng trước khi nó quá lớn.
Phủ định
Don't attenuate the signal unnecessarily.
Đừng làm suy yếu tín hiệu một cách không cần thiết.
Nghi vấn
Please attenuate the light, it's too bright.
Làm ơn làm dịu ánh sáng đi, nó quá chói.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist attenuated the colors in the painting to create a sense of distance.
Họa sĩ đã làm dịu màu sắc trong bức tranh để tạo cảm giác về khoảng cách.
Phủ định
Not only did the company attenuate its marketing budget, but also it reduced its staff.
Không chỉ công ty cắt giảm ngân sách tiếp thị, mà còn giảm bớt nhân viên.
(Vị trí vocab_tab4_inline)